VNX Gold Thị trường hôm nay
VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,674,317.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng VND là ₫1,651,923,744,767,454.7. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng VND đã tăng ₫19,906.23, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng VND là ₫2,864,795.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,271,082.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/VND trong ngày qua.
Giao dịch VNX Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi VNXAU sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNXAU | 2,674,317.52VND |
2VNXAU | 5,348,635.05VND |
3VNXAU | 8,022,952.58VND |
4VNXAU | 10,697,270.1VND |
5VNXAU | 13,371,587.63VND |
6VNXAU | 16,045,905.16VND |
7VNXAU | 18,720,222.69VND |
8VNXAU | 21,394,540.21VND |
9VNXAU | 24,068,857.74VND |
10VNXAU | 26,743,175.27VND |
100VNXAU | 267,431,752.72VND |
500VNXAU | 1,337,158,763.64VND |
1000VNXAU | 2,674,317,527.29VND |
5000VNXAU | 13,371,587,636.48VND |
10000VNXAU | 26,743,175,272.97VND |
Bảng chuyển đổi VND sang VNXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0000003739VNXAU |
2VND | 0.0000007478VNXAU |
3VND | 0.000001121VNXAU |
4VND | 0.000001495VNXAU |
5VND | 0.000001869VNXAU |
6VND | 0.000002243VNXAU |
7VND | 0.000002617VNXAU |
8VND | 0.000002991VNXAU |
9VND | 0.000003365VNXAU |
10VND | 0.000003739VNXAU |
1000000000VND | 373.92VNXAU |
5000000000VND | 1,869.63VNXAU |
10000000000VND | 3,739.27VNXAU |
50000000000VND | 18,696.35VNXAU |
100000000000VND | 37,392.71VNXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang VND và VND sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 VND sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | $108.67USD |
![]() | €97.36EUR |
![]() | ₹9,078.55INR |
![]() | Rp1,648,495.18IDR |
![]() | $147.4CAD |
![]() | £81.61GBP |
![]() | ฿3,584.24THB |
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | ₽10,042.05RUB |
![]() | R$591.09BRL |
![]() | د.إ399.09AED |
![]() | ₺3,709.17TRY |
![]() | ¥766.47CNY |
![]() | ¥15,648.66JPY |
![]() | $846.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $108.67 USD, 1 VNXAU = €97.36 EUR, 1 VNXAU = ₹9,078.55 INR, 1 VNXAU = Rp1,648,495.18 IDR, 1 VNXAU = $147.4 CAD, 1 VNXAU = £81.61 GBP, 1 VNXAU = ฿3,584.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001081 |
![]() | 0.0000001942 |
![]() | 0.00000785 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009256 |
![]() | 0.00003053 |
![]() | 0.0001337 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1079 |
![]() | 0.07456 |
![]() | 0.02994 |
![]() | 0.000007803 |
![]() | 0.0000001938 |
![]() | 0.0005841 |
![]() | 0.006465 |
![]() | 0.001476 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Gold của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Solscan là gì? Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc sử dụng Trình khám phá Blockchain Solana
Solscan là một trình khám phá dữ liệu blockchain mã nguồn mở miễn phí trong hệ sinh thái Solana.

Tại sao Bitcoin lại sụp đổ? Dự đoán giá Bitcoin cho năm 2025
Sự sụp đổ và tái sinh của Bitcoin về cơ bản là kết quả của cuộc chiến kéo co giữa thanh khoản toàn cầu.

Paparazzi Token: Giá, Cách Mua, và Các Trường Hợp Sử Dụng Web3 trong năm 2025
Khám phá tiềm năng của Paparazzi vào năm 2025, tìm hiểu cách mua trên Gate, và khám phá các trường hợp sử dụng Web3 sáng tạo của nó.

GOCHU: Token Web3 lấy cảm hứng từ Hàn Quốc giao dịch trên Gate vào năm 2025
Khám phá GOCHU, TOKEN Web3 lấy cảm hứng từ Hàn Quốc đang tạo sóng trong thế giới crypto.

MG8: Ngôi sao đang lên của Web3 và DeFi vào năm 2025
Khám phá MG8, token tiền điện tử cách mạng đang định hình lại Web3 và DeFi.

FARTCOIN là gì?
FARTCOIN là một đồng meme được sinh ra trên blockchain Solana vào cuối năm 2024.