VNX Gold Thị trường hôm nay
VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNXAU chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽9,989.38. Với nguồn cung lưu hành là 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNXAU tính bằng RUB là ₽23,169,952,142.25. Trong 24h qua, giá của VNXAU tính bằng RUB đã giảm ₽-35.98, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXAU tính bằng RUB là ₽10,757.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽4,772.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang RUB là ₽ RUB, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/RUB trong ngày qua.
Giao dịch VNX Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi VNXAU sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNXAU | 9,989.38RUB |
2VNXAU | 19,978.76RUB |
3VNXAU | 29,968.14RUB |
4VNXAU | 39,957.52RUB |
5VNXAU | 49,946.9RUB |
6VNXAU | 59,936.28RUB |
7VNXAU | 69,925.66RUB |
8VNXAU | 79,915.04RUB |
9VNXAU | 89,904.42RUB |
10VNXAU | 99,893.8RUB |
100VNXAU | 998,938.04RUB |
500VNXAU | 4,994,690.23RUB |
1000VNXAU | 9,989,380.47RUB |
5000VNXAU | 49,946,902.35RUB |
10000VNXAU | 99,893,804.7RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang VNXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.0001001VNXAU |
2RUB | 0.0002002VNXAU |
3RUB | 0.0003003VNXAU |
4RUB | 0.0004004VNXAU |
5RUB | 0.0005005VNXAU |
6RUB | 0.0006006VNXAU |
7RUB | 0.0007007VNXAU |
8RUB | 0.0008008VNXAU |
9RUB | 0.0009009VNXAU |
10RUB | 0.001001VNXAU |
1000000RUB | 100.1VNXAU |
5000000RUB | 500.53VNXAU |
10000000RUB | 1,001.06VNXAU |
50000000RUB | 5,005.31VNXAU |
100000000RUB | 10,010.63VNXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang RUB và RUB sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RUB sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | $108.1USD |
![]() | €96.85EUR |
![]() | ₹9,030.93INR |
![]() | Rp1,639,848.43IDR |
![]() | $146.63CAD |
![]() | £81.18GBP |
![]() | ฿3,565.44THB |
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | ₽9,989.38RUB |
![]() | R$587.99BRL |
![]() | د.إ397AED |
![]() | ₺3,689.71TRY |
![]() | ¥762.45CNY |
![]() | ¥15,566.58JPY |
![]() | $842.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $108.1 USD, 1 VNXAU = €96.85 EUR, 1 VNXAU = ₹9,030.93 INR, 1 VNXAU = Rp1,639,848.43 IDR, 1 VNXAU = $146.63 CAD, 1 VNXAU = £81.18 GBP, 1 VNXAU = ฿3,565.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2759 |
![]() | 0.0000507 |
![]() | 0.002057 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.39 |
![]() | 0.008102 |
![]() | 0.03327 |
![]() | 5.41 |
![]() | 27.34 |
![]() | 19.95 |
![]() | 7.77 |
![]() | 0.002052 |
![]() | 0.00005079 |
![]() | 0.1424 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.3784 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Gold của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNX Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

¿Qué es Neon: Una guía completa de la Cadena de bloques en 2025
Descubra Neon, la revolucionaria cadena de bloques que conecta Ethereum y Solana en 2025.

STB: DEX innovador en Solana, liderando la nueva tendencia de comercio de monedas estables
STB (Stable) es un intercambio descentralizado innovador en la cadena de bloques Solana, centrándose en el comercio de monedas estables

RWA Token: abriendo una nueva era de trading de acciones tokenizadas
El token RWA es el activo principal del proyecto Allo, desempeñando un papel crucial en el ecosistema de comercio de acciones tokenizadas.

Precio de Bittensor en 2025: Análisis de mercado y guía de compra
Explora el potencial de Bittensor en 2025, aprende cómo negociar tokens TAO y comprende su impacto en IA y criptomonedas.

¿Qué es DexCheck AI?
DexCheck AI es una plataforma de análisis impulsada por IA basada en BNB Chain.

Token PFVS: una estrella en ascenso en el campo del Metaverso y GameFi
Puffverse es un mundo de fantasía en 3D Metaverso similar a Disney, con el objetivo de conectar el mundo virtual en Web3 con la realidad en Web2