VNX GoldChuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VNXAU/IDR: 1 VNXAU ≈ Rp1,612,116.97 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,612,116.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng IDR là Rp613,830,249,854,022.79. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng IDR đã tăng Rp9,598.55, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng IDR là Rp1,765,908.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp783,516.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang IDR

Rp1,612,116.97+0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/IDR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VNXAU sang IDR

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VNXAU
1,612,116.97IDR
2VNXAU
3,224,233.95IDR
3VNXAU
4,836,350.92IDR
4VNXAU
6,448,467.9IDR
5VNXAU
8,060,584.87IDR
6VNXAU
9,672,701.85IDR
7VNXAU
11,284,818.83IDR
8VNXAU
12,896,935.8IDR
9VNXAU
14,509,052.78IDR
10VNXAU
16,121,169.75IDR
100VNXAU
161,211,697.58IDR
500VNXAU
806,058,487.9IDR
1000VNXAU
1,612,116,975.8IDR
5000VNXAU
8,060,584,879IDR
10000VNXAU
16,121,169,758.01IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VNXAU

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1IDR
0.0000006203VNXAU
2IDR
0.00000124VNXAU
3IDR
0.00000186VNXAU
4IDR
0.000002481VNXAU
5IDR
0.000003101VNXAU
6IDR
0.000003721VNXAU
7IDR
0.000004342VNXAU
8IDR
0.000004962VNXAU
9IDR
0.000005582VNXAU
10IDR
0.000006203VNXAU
1000000000IDR
620.3VNXAU
5000000000IDR
3,101.51VNXAU
10000000000IDR
6,203.02VNXAU
50000000000IDR
31,015.11VNXAU
100000000000IDR
62,030.23VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang IDR và IDR sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $106.27 USD, 1 VNXAU = €95.21 EUR, 1 VNXAU = ₹8,878.21 INR, 1 VNXAU = Rp1,612,116.98 IDR, 1 VNXAU = $144.15 CAD, 1 VNXAU = £79.81 GBP, 1 VNXAU = ฿3,505.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001708
logo BTCBTC
0.0000003128
logo ETHETH
0.00001309
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.0152
logo BNBBNB
0.00004989
logo SOLSOL
0.000209
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1716
logo TRXTRX
0.1214
logo ADAADA
0.04826
logo STETHSTETH
0.00001309
logo WBTCWBTC
0.000000313
logo HYPEHYPE
0.000983
logo SUISUI
0.009987
logo LINKLINK
0.002366

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Gold của bạn

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.