VNX GoldChuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Indian Rupee (INR)

VNXAU/INR: 1 VNXAU ≈ ₹9,006.7 INR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXAU chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9,006.7. Với nguồn cung lưu hành là 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNXAU tính bằng INR là ₹18,886,290,368.84. Trong 24h qua, giá của VNXAU tính bằng INR đã giảm ₹-18.09, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXAU tính bằng INR là ₹9,725.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4,314.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang INR

9,006.7-0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/INR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VNXAU sang INR

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VNXAU
9,006.7INR
2VNXAU
18,013.41INR
3VNXAU
27,020.11INR
4VNXAU
36,026.82INR
5VNXAU
45,033.53INR
6VNXAU
54,040.23INR
7VNXAU
63,046.94INR
8VNXAU
72,053.64INR
9VNXAU
81,060.35INR
10VNXAU
90,067.06INR
100VNXAU
900,670.61INR
500VNXAU
4,503,353.07INR
1000VNXAU
9,006,706.14INR
5000VNXAU
45,033,530.72INR
10000VNXAU
90,067,061.44INR

Bảng chuyển đổi INR sang VNXAU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1INR
0.000111VNXAU
2INR
0.000222VNXAU
3INR
0.000333VNXAU
4INR
0.0004441VNXAU
5INR
0.0005551VNXAU
6INR
0.0006661VNXAU
7INR
0.0007771VNXAU
8INR
0.0008882VNXAU
9INR
0.0009992VNXAU
10INR
0.00111VNXAU
1000000INR
111.02VNXAU
5000000INR
555.14VNXAU
10000000INR
1,110.28VNXAU
50000000INR
5,551.41VNXAU
100000000INR
11,102.83VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang INR và INR sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $107.81 USD, 1 VNXAU = €96.59 EUR, 1 VNXAU = ₹9,006.71 INR, 1 VNXAU = Rp1,635,449.21 IDR, 1 VNXAU = $146.23 CAD, 1 VNXAU = £80.97 GBP, 1 VNXAU = ฿3,555.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3042
logo BTCBTC
0.00005643
logo ETHETH
0.002276
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.68
logo BNBBNB
0.009006
logo SOLSOL
0.03712
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.52
logo TRXTRX
22.12
logo ADAADA
8.63
logo STETHSTETH
0.002269
logo WBTCWBTC
0.00005618
logo HYPEHYPE
0.1575
logo SUISUI
1.8
logo LINKLINK
0.4173

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Gold của bạn

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.