veSync Thị trường hôm nay
veSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4.43. Với nguồn cung lưu hành là 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của VS tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VS tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VS tính bằng VND là ₫374.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang VND là ₫4.43 VND, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/VND trong ngày qua.
Giao dịch veSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi veSync sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi VS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VS | 4.43VND |
2VS | 8.87VND |
3VS | 13.31VND |
4VS | 17.75VND |
5VS | 22.19VND |
6VS | 26.63VND |
7VS | 31.07VND |
8VS | 35.51VND |
9VS | 39.95VND |
10VS | 44.39VND |
100VS | 443.95VND |
500VS | 2,219.77VND |
1000VS | 4,439.55VND |
5000VS | 22,197.79VND |
10000VS | 44,395.59VND |
Bảng chuyển đổi VND sang VS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.2252VS |
2VND | 0.4504VS |
3VND | 0.6757VS |
4VND | 0.9009VS |
5VND | 1.12VS |
6VND | 1.35VS |
7VND | 1.57VS |
8VND | 1.8VS |
9VND | 2.02VS |
10VND | 2.25VS |
1000VND | 225.24VS |
5000VND | 1,126.23VS |
10000VND | 2,252.47VS |
50000VND | 11,262.37VS |
100000VND | 22,524.75VS |
Bảng chuyển đổi số tiền VS sang VND và VND sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1veSync phổ biến
veSync | 1 VS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
veSync | 1 VS |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0 USD, 1 VS = €0 EUR, 1 VS = ₹0.02 INR, 1 VS = Rp2.74 IDR, 1 VS = $0 CAD, 1 VS = £0 GBP, 1 VS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001005 |
![]() | 0.0000001898 |
![]() | 0.000007676 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008934 |
![]() | 0.00002978 |
![]() | 0.0001197 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09251 |
![]() | 0.02752 |
![]() | 0.07366 |
![]() | 0.000007707 |
![]() | 0.0000001891 |
![]() | 0.005657 |
![]() | 0.0006242 |
![]() | 0.001315 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng veSync của bạn
Nhập số lượng VS của bạn
Nhập số lượng VS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá veSync hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua veSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi veSync sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua veSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ veSync sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ veSync sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ veSync sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi veSync sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến veSync (VS)

PFVS代币:元宇宙与GameFi领域的新星
Puffverse是一个类似迪士尼的3D元宇宙梦幻世界,旨在连接Web3中的虚拟世界与Web2中的现实

Puffverse(PFVS)在Gate上线:开启Web3游戏新纪元
2025年5月27日,Puffverse(PFVS)——下一代Web3游戏代币,在Gate正式上线,向全球用户开放现货交易

Gate Launchpad 引入 Puffverse(PFVS):开启 Web3 游戏元宇宙新篇章
Gate Launchpad推出了Puffverse(PFVS),被视为今年最受期待的代币发售之一

有哪些知名 Crypto Launchpad 项目?解析 Gate 首期项目 PFVS 表现
Crypto Launchpad 正从单纯的募资工具演变为项目孵化 + 社区共建 + 收益捕获的多维平台。

Puffverse (PFVS) Launchpad 倒计时:余币宝新手享 100% 年化,抢抓高收益机会
Gate 推出的 USDT 7 天定期理财 100% 年化活动

什么是PFVS(Puffverse)?它如何引领2025年云游戏趋势?
Puffverse元宇宙正引领2025年元宇宙游戏的革命性变革。
Tìm hiểu thêm về veSync (VS)

FHE vs. ZK vs. MPC

Ton vs Solana

Yield Farming vs Stake

Pepe vs Bonk vs Floki: Công nghệ nào có thể lật đổ Dogecoin?

MegaETH vs Monad vs Hyperliquid: Ai dẫn đầu trong giao dịch Blockchain tức thì?
