veSyncChuyển đổi veSync (VS) sang Vietnamese Đồng (VND)

VS/VND: 1 VS ≈ ₫4.68 VND

Lần cập nhật mới nhất:

veSync Thị trường hôm nay

veSync đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của veSync chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của veSync tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của veSync tính bằng VND đã tăng ₫0.04312, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của veSync tính bằng VND là ₫374.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang VND

4.68+0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang VND là ₫4.68 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/VND trong ngày qua.

Giao dịch veSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi veSync sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi VS sang VND

logo veSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VS
4.68VND
2VS
9.36VND
3VS
14.04VND
4VS
18.72VND
5VS
23.4VND
6VS
28.08VND
7VS
32.76VND
8VS
37.44VND
9VS
42.12VND
10VS
46.8VND
100VS
468.07VND
500VS
2,340.36VND
1000VS
4,680.73VND
5000VS
23,403.66VND
10000VS
46,807.32VND

Bảng chuyển đổi VND sang VS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo veSync
1VND
0.2136VS
2VND
0.4272VS
3VND
0.6409VS
4VND
0.8545VS
5VND
1.06VS
6VND
1.28VS
7VND
1.49VS
8VND
1.7VS
9VND
1.92VS
10VND
2.13VS
1000VND
213.64VS
5000VND
1,068.2VS
10000VND
2,136.41VS
50000VND
10,682.08VS
100000VND
21,364.17VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang VND và VND sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1veSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0 USD, 1 VS = €0 EUR, 1 VS = ₹0.02 INR, 1 VS = Rp2.89 IDR, 1 VS = $0 CAD, 1 VS = £0 GBP, 1 VS = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009538
logo BTCBTC
0.0000001883
logo ETHETH
0.000008148
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.008776
logo BNBBNB
0.00003052
logo SOLSOL
0.0001177
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.0913
logo ADAADA
0.02746
logo TRXTRX
0.07527
logo STETHSTETH
0.000008124
logo WBTCWBTC
0.0000001891
logo SUISUI
0.005651
logo HYPEHYPE
0.0005974
logo LINKLINK
0.001336

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng veSync của bạn

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá veSync hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua veSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi veSync sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua veSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ veSync sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ veSync sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ veSync sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi veSync sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến veSync (VS)

Tìm hiểu thêm về veSync (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.