peaq Thị trường hôm nay
peaq đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của peaq chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 132,300,000 PEAQ, tổng vốn hóa thị trường của peaq tính bằng INR là ₹109,603,508,908.54. Trong 24h qua, giá của peaq tính bằng INR đã tăng ₹0.2941, biểu thị mức tăng +3.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của peaq tính bằng INR là ₹63.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEAQ sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEAQ sang INR là ₹9.91 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PEAQ/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEAQ/INR trong ngày qua.
Giao dịch peaq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1185 | 3.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1177 | 0.25% |
The real-time trading price of PEAQ/USDT Spot is $0.1185, with a 24-hour trading change of 3.74%, PEAQ/USDT Spot is $0.1185 and 3.74%, and PEAQ/USDT Perpetual is $0.1177 and 0.25%.
Bảng chuyển đổi peaq sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PEAQ sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEAQ | 9.91INR |
2PEAQ | 19.83INR |
3PEAQ | 29.74INR |
4PEAQ | 39.66INR |
5PEAQ | 49.58INR |
6PEAQ | 59.49INR |
7PEAQ | 69.41INR |
8PEAQ | 79.33INR |
9PEAQ | 89.24INR |
10PEAQ | 99.16INR |
100PEAQ | 991.64INR |
500PEAQ | 4,958.24INR |
1000PEAQ | 9,916.48INR |
5000PEAQ | 49,582.41INR |
10000PEAQ | 99,164.82INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PEAQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1008PEAQ |
2INR | 0.2016PEAQ |
3INR | 0.3025PEAQ |
4INR | 0.4033PEAQ |
5INR | 0.5042PEAQ |
6INR | 0.605PEAQ |
7INR | 0.7058PEAQ |
8INR | 0.8067PEAQ |
9INR | 0.9075PEAQ |
10INR | 1PEAQ |
1000INR | 100.84PEAQ |
5000INR | 504.21PEAQ |
10000INR | 1,008.42PEAQ |
50000INR | 5,042.11PEAQ |
100000INR | 10,084.22PEAQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PEAQ sang INR và INR sang PEAQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PEAQ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang PEAQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1peaq phổ biến
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.92INR |
![]() | Rp1,800.65IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.92THB |
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | ₽10.97RUB |
![]() | R$0.65BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.05TRY |
![]() | ¥0.84CNY |
![]() | ¥17.09JPY |
![]() | $0.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEAQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEAQ = $0.12 USD, 1 PEAQ = €0.11 EUR, 1 PEAQ = ₹9.92 INR, 1 PEAQ = Rp1,800.65 IDR, 1 PEAQ = $0.16 CAD, 1 PEAQ = £0.09 GBP, 1 PEAQ = ฿3.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2813 |
![]() | 0.00006175 |
![]() | 0.003273 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.8 |
![]() | 0.009851 |
![]() | 0.04075 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.69 |
![]() | 8.83 |
![]() | 24.21 |
![]() | 0.003276 |
![]() | 0.00006176 |
![]() | 1.76 |
![]() | 5,151.03 |
![]() | 0.4338 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng peaq của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá peaq hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua peaq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi peaq sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua peaq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ peaq sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ peaq sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ peaq sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi peaq sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến peaq (PEAQ)

第一行情|BTC再次震荡回调,美国非农就业人数增长超出预期
分析称比特币可能随时超越黄金主导地位

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

Web3投研週報|本週市場總體呈震蕩上行走勢;比特幣再創新高
本週市場整體呈震蕩上行走勢

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。
Tìm hiểu thêm về peaq (PEAQ)

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

SLC Token: Cách mạng hóa việc thu thập dữ liệu ô nhiễm tiếng ồn và thưởng

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

Thời đại mới của PayFi: Solana dẫn đầu tương lai của thanh toán Blockchain và Tài chính On-Chain

Mọi Thứ Về Mạng Peaq - Blockchain Công Khai L1 DePIN
