peaq Thị trường hôm nay
peaq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PEAQ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥18.08. Với nguồn cung lưu hành là 132,300,000 PEAQ, tổng vốn hóa thị trường của PEAQ tính bằng JPY là ¥344,630,628,103.96. Trong 24h qua, giá của PEAQ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.6532, biểu thị mức giảm -3.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PEAQ tính bằng JPY là ¥108.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEAQ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEAQ sang JPY là ¥18.08 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PEAQ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEAQ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch peaq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1254 | -2.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1247 | -3.38% |
The real-time trading price of PEAQ/USDT Spot is $0.1254, with a 24-hour trading change of -2.9%, PEAQ/USDT Spot is $0.1254 and -2.9%, and PEAQ/USDT Perpetual is $0.1247 and -3.38%.
Bảng chuyển đổi peaq sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PEAQ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEAQ | 18.13JPY |
2PEAQ | 36.27JPY |
3PEAQ | 54.41JPY |
4PEAQ | 72.55JPY |
5PEAQ | 90.69JPY |
6PEAQ | 108.83JPY |
7PEAQ | 126.96JPY |
8PEAQ | 145.1JPY |
9PEAQ | 163.24JPY |
10PEAQ | 181.38JPY |
100PEAQ | 1,813.84JPY |
500PEAQ | 9,069.22JPY |
1000PEAQ | 18,138.45JPY |
5000PEAQ | 90,692.27JPY |
10000PEAQ | 181,384.54JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PEAQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.05513PEAQ |
2JPY | 0.1102PEAQ |
3JPY | 0.1653PEAQ |
4JPY | 0.2205PEAQ |
5JPY | 0.2756PEAQ |
6JPY | 0.3307PEAQ |
7JPY | 0.3859PEAQ |
8JPY | 0.441PEAQ |
9JPY | 0.4961PEAQ |
10JPY | 0.5513PEAQ |
10000JPY | 551.31PEAQ |
50000JPY | 2,756.57PEAQ |
100000JPY | 5,513.14PEAQ |
500000JPY | 27,565.74PEAQ |
1000000JPY | 55,131.48PEAQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PEAQ sang JPY và JPY sang PEAQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PEAQ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang PEAQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1peaq phổ biến
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.49INR |
![]() | Rp1,905.62IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.14THB |
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | ₽11.61RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.29TRY |
![]() | ¥0.89CNY |
![]() | ¥18.09JPY |
![]() | $0.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEAQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEAQ = $0.13 USD, 1 PEAQ = €0.11 EUR, 1 PEAQ = ₹10.49 INR, 1 PEAQ = Rp1,905.62 IDR, 1 PEAQ = $0.17 CAD, 1 PEAQ = £0.09 GBP, 1 PEAQ = ฿4.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1618 |
![]() | 0.00003665 |
![]() | 0.001913 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005901 |
![]() | 0.02395 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.27 |
![]() | 5.13 |
![]() | 14.04 |
![]() | 0.001914 |
![]() | 0.00003671 |
![]() | 1.06 |
![]() | 2,930.35 |
![]() | 0.2489 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng peaq của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá peaq hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua peaq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi peaq sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua peaq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ peaq sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ peaq sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ peaq sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi peaq sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến peaq (PEAQ)

如何搶佔鏈上熱點先機?大門交易所 MemeBox 2.0 成Meme賽道最強“掘金利器”
大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

EDGE代幣:Definitive鏈上交易平台的核心
EDGE代幣引領DeFi交易新時代

Pudgy Penguins 是什麼?PENGU 代幣如何交易?
Pudgy Penguins是加密貨幣領域最知名的NFT項目之一。

BRETT:Base鏈上崛起的新星Meme幣
Base鏈上的BRETT憑藉其獨特的IP形象和生態優勢,正在成爲加密愛好者熱議的焦點。

第一行情|比特币震荡行情开启,SUI生态集体大涨,芝商所将推出XRP期货
SUI 代币24 小时涨幅达10%

比特幣站上93,000美元,這輪漲背後的底層支撐是什麼?
本文分析了比特幣市場的最新動態,探討了機構投資者的角色及宏觀經濟對加密貨幣市場的影響。
Tìm hiểu thêm về peaq (PEAQ)

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

SLC Token: Cách mạng hóa việc thu thập dữ liệu ô nhiễm tiếng ồn và thưởng

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

Thời đại mới của PayFi: Solana dẫn đầu tương lai của thanh toán Blockchain và Tài chính On-Chain

Mọi Thứ Về Mạng Peaq - Blockchain Công Khai L1 DePIN
