Ice Open NetworkChuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Nigerian Naira (NGN)

ICE/NGN: 1 ICE ≈ ₦10.35 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Ice Open Network Thị trường hôm nay

Ice Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦10.35. Với nguồn cung lưu hành là 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng NGN là ₦113,763,423,094,655.86. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng NGN đã giảm ₦-0.6879, biểu thị mức giảm -6.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng NGN là ₦242.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦4.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang NGN

10.35-6.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang NGN là ₦10.35 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -6.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Ice Open Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ice Open NetworkICE/USDT
Giao ngay
$0.006305
-8.07%
logo Ice Open NetworkICE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00631
-7.51%

The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.006305, with a 24-hour trading change of -8.07%, ICE/USDT Spot is $0.006305 and -8.07%, and ICE/USDT Perpetual is $0.00631 and -7.51%.

Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi ICE sang NGN

logo Ice Open NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1ICE
10.35NGN
2ICE
20.7NGN
3ICE
31.05NGN
4ICE
41.4NGN
5ICE
51.75NGN
6ICE
62.1NGN
7ICE
72.45NGN
8ICE
82.81NGN
9ICE
93.16NGN
10ICE
103.51NGN
100ICE
1,035.14NGN
500ICE
5,175.7NGN
1000ICE
10,351.41NGN
5000ICE
51,757.06NGN
10000ICE
103,514.13NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang ICE

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Ice Open Network
1NGN
0.0966ICE
2NGN
0.1932ICE
3NGN
0.2898ICE
4NGN
0.3864ICE
5NGN
0.483ICE
6NGN
0.5796ICE
7NGN
0.6762ICE
8NGN
0.7728ICE
9NGN
0.8694ICE
10NGN
0.966ICE
10000NGN
966.05ICE
50000NGN
4,830.25ICE
100000NGN
9,660.51ICE
500000NGN
48,302.58ICE
1000000NGN
96,605.16ICE

Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang NGN và NGN sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICE sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGN sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.53 INR, 1 ICE = Rp97.06 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.01462
logo BTCBTC
0.00000329
logo ETHETH
0.0001742
logo USDTUSDT
0.309
logo XRPXRP
0.1475
logo BNBBNB
0.0005192
logo SOLSOL
0.00216
logo USDCUSDC
0.3089
logo DOGEDOGE
1.85
logo ADAADA
0.4745
logo TRXTRX
1.26
logo STETHSTETH
0.000174
logo WBTCWBTC
0.000003299
logo SUISUI
0.09698
logo SMARTSMART
261.67
logo LINKLINK
0.02326

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ice Open Network của bạn

01

Nhập số lượng ICE của bạn

Nhập số lượng ICE của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ice Open Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

SPICE Token: نواة عالم ألعاب الكائنات الحية المنخفضة ومستقبل ألعاب الأدوار العلمية والخيالية

SPICE Token: نواة عالم ألعاب الكائنات الحية المنخفضة ومستقبل ألعاب الأدوار العلمية والخيالية

يقدم المقال كيف يعزز SPICE التكامل بين الألعاب والذكاء الاصطناعي وثقافة العملات المشفرة، بالإضافة إلى نظام NPC الفريد من نوعه لـ Lowlife Forms وآلية إنشاء الأصول للمستخدم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
عملة SOLICE: Metaverse VR غامر وتحويل افتراضي

عملة SOLICE: Metaverse VR غامر وتحويل افتراضي

تقود عملة SOLICE ثورة ميتافيرس الواقع الافتراضي على سولانا، مدمجة تجربة غامرة واقتصاد NFT وتفاعل اجتماعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-10
VICE Token: منصة مكافآت مبتكرة في مجال العملات الرقمية

VICE Token: منصة مكافآت مبتكرة في مجال العملات الرقمية

عملة VICE هي مبتدئة في عالم العملات الرقمية، تقدم للمستخدمين مكافآت سخية من خلال المشاركة في المسابقات الأسبوعية والمجمعات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
عملة AICELL: ثورة في الذكاء الاصطناعي وثقافة MEME على شبكة BNBChain

عملة AICELL: ثورة في الذكاء الاصطناعي وثقافة MEME على شبكة BNBChain

في عالم تطور سريع للغاية في مجال البلوكتشين والذكاء الاصطناعي، يظهر AICELL كمحطم للقواعد في سلسلة BNB.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
رموز AICELL: حلاً ثوريًا لأدوات التكامل مع وكيل الذكاء الاصطناعي

رموز AICELL: حلاً ثوريًا لأدوات التكامل مع وكيل الذكاء الاصطناعي

تقوم رموز AICELL بدفع الابتكار في مجالي الذكاء الاصطناعي والبلوكشين كقطعة أساسية لأداة دمج وكيل الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
يواجه خدمة Ethereum Name Service (ENS) صعوبة في الحفاظ على الارتفاع: تحليل سعري لعام 2024

يواجه خدمة Ethereum Name Service (ENS) صعوبة في الحفاظ على الارتفاع: تحليل سعري لعام 2024

الموافقة على صناديق ETF لإثيريوم تؤدي إلى توقعات إيجابية لـ ENS

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-05

Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.