Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ice Open Network chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.005291. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Ice Open Network tính bằng GBP là £26,994,175.2. Trong 24h qua, giá của Ice Open Network tính bằng GBP đã tăng £0.000421, biểu thị mức tăng +8.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ice Open Network tính bằng GBP là £0.1126, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002046.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang GBP là £0.005291 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +8.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006984 | 8.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00701 | 9.17% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.006984, with a 24-hour trading change of 8.48%, ICE/USDT Spot is $0.006984 and 8.48%, and ICE/USDT Perpetual is $0.00701 and 9.17%.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang British Pound
Bảng chuyển đổi ICE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0GBP |
2ICE | 0.01GBP |
3ICE | 0.01GBP |
4ICE | 0.02GBP |
5ICE | 0.02GBP |
6ICE | 0.03GBP |
7ICE | 0.03GBP |
8ICE | 0.04GBP |
9ICE | 0.04GBP |
10ICE | 0.05GBP |
100000ICE | 539.66GBP |
500000ICE | 2,698.34GBP |
1000000ICE | 5,396.68GBP |
5000000ICE | 26,983.43GBP |
10000000ICE | 53,966.86GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 185.29ICE |
2GBP | 370.59ICE |
3GBP | 555.89ICE |
4GBP | 741.19ICE |
5GBP | 926.49ICE |
6GBP | 1,111.79ICE |
7GBP | 1,297.09ICE |
8GBP | 1,482.39ICE |
9GBP | 1,667.69ICE |
10GBP | 1,852.98ICE |
100GBP | 18,529.89ICE |
500GBP | 92,649.45ICE |
1000GBP | 185,298.9ICE |
5000GBP | 926,494.51ICE |
10000GBP | 1,852,989.03ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang GBP và GBP sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ICE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.6INR |
![]() | Rp109.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.66RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.03JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.6 INR, 1 ICE = Rp109.01 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0.01 GBP, 1 ICE = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31 |
![]() | 0.006959 |
![]() | 0.3623 |
![]() | 665.58 |
![]() | 305.12 |
![]() | 1.13 |
![]() | 4.52 |
![]() | 665.84 |
![]() | 3,853.33 |
![]() | 968.82 |
![]() | 2,694.37 |
![]() | 0.3626 |
![]() | 0.006972 |
![]() | 201.16 |
![]() | 567,103.03 |
![]() | 47.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ice Open Network của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ice Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value
2025年に広く予想されるブルマーケットで、BCHの価格はどのように進化するのでしょうか?

SOLICE トークン:没入型 VR メタバースと仮想通貨化
SOLICEトークンは、Solana上でVRメタバース革命をリードし、没入型体験、NFT経済、ソーシャルインタラクションを統合しています。

VICEトークン:暗号資産における革新的なリワードプラットフォーム
VICEトークンは、仮想通貨の世界に新しく参入したもので、ユーザーには週ごとのコンペティションやプールへの参加による豪華な報酬が提供されます。

AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する
急速に進化するブロックチェーンとAIの世界で、AICELLはBNBChainでのゲームチェンジャーとして台頭しています。

AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション
AICELL トークンは、AI エージェント統合ツールの中心的な役割として、AI およびブロックチェーン領域での革新を推進しています。

Gate.io Iceberg Strategy が正式に開始され、トランザクションのプライバシー保護の新しいベンチマークが再構築されました
親愛なるGate.ioユーザーの皆様、嬉しいお知らせです。Gate.ioIceberg Strategy 商品は正式にリリースされ、市場への影響を管理し、ユーザーに対してより柔軟でプライバシーを保護した効果的な取引戦略を提供します。
Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)

Dự Đoán Giá ICP

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?
