Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Astar Token chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,096,094,214 ASTR, tổng vốn hóa thị trường của Astar Token tính bằng INR là ₹1,460,662,890,680.61. Trong 24h qua, giá của Astar Token tính bằng INR đã tăng ₹0.06315, biểu thị mức tăng +3.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Astar Token tính bằng INR là ₹35.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASTR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASTR sang INR là ₹2.15 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ASTR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASTR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Astar Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02594 | 2.93% | |
![]() Giao ngay | $0.0000002429 | 1.29% | |
![]() Giao ngay | $0.000009921 | -0.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02594 | 3.72% |
The real-time trading price of ASTR/USDT Spot is $0.02594, with a 24-hour trading change of 2.93%, ASTR/USDT Spot is $0.02594 and 2.93%, and ASTR/USDT Perpetual is $0.02594 and 3.72%.
Bảng chuyển đổi Astar Token sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ASTR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ASTR | 2.15INR |
2ASTR | 4.31INR |
3ASTR | 6.47INR |
4ASTR | 8.63INR |
5ASTR | 10.79INR |
6ASTR | 12.95INR |
7ASTR | 15.11INR |
8ASTR | 17.27INR |
9ASTR | 19.43INR |
10ASTR | 21.59INR |
100ASTR | 215.95INR |
500ASTR | 1,079.78INR |
1000ASTR | 2,159.57INR |
5000ASTR | 10,797.85INR |
10000ASTR | 21,595.71INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ASTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.463ASTR |
2INR | 0.9261ASTR |
3INR | 1.38ASTR |
4INR | 1.85ASTR |
5INR | 2.31ASTR |
6INR | 2.77ASTR |
7INR | 3.24ASTR |
8INR | 3.7ASTR |
9INR | 4.16ASTR |
10INR | 4.63ASTR |
1000INR | 463.05ASTR |
5000INR | 2,315.27ASTR |
10000INR | 4,630.54ASTR |
50000INR | 23,152.74ASTR |
100000INR | 46,305.49ASTR |
Bảng chuyển đổi số tiền ASTR sang INR và INR sang ASTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ASTR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ASTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.16INR |
![]() | Rp392.14IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.85THB |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | ₽2.39RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.88TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.72JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASTR = $0.03 USD, 1 ASTR = €0.02 EUR, 1 ASTR = ₹2.16 INR, 1 ASTR = Rp392.14 IDR, 1 ASTR = $0.04 CAD, 1 ASTR = £0.02 GBP, 1 ASTR = ฿0.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3622 |
![]() | 0.00005597 |
![]() | 0.002291 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.66 |
![]() | 0.009147 |
![]() | 0.03827 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.84 |
![]() | 22.11 |
![]() | 0.002291 |
![]() | 9.25 |
![]() | 2,978.93 |
![]() | 0.1357 |
![]() | 0.00005611 |
![]() | 1.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Astar Token của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Astar Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Astar Token sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Astar Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Astar Token (ASTR)

Spin (SPIN) Ikhtisar – Platform Infrastruktur DeFi di Protokol NEAR
Dalam dunia keuangan terdesentralisasi (DeFi) yang berkembang pesat, Spin (SPIN)

Pocket Network: Merevolusi Infrastruktur Web3 di 2025
Jelajahi dampak revolusioner Pocket Networks pada infrastruktur Web3 di 2025.

SKATE: Infrastruktur Blockchain Multi-VM yang Memberdayakan DApp Lintas Rantai di 2025
Temukan SKATE: Infrastruktur multi-VM revolusioner yang memungkinkan penyebaran DApp lintas rantai yang mulus.

LPT_USDT: Jalan Livepeer Menuju Terobosan Infrastruktur Video Desentralisasi
Livepeer bertujuan untuk merevolusi streaming video terdesentralisasi, dan tokennya, LPT, kini melihat volume yang berkelanjutan dan minat yang berkembang dari pengembang dan pedagang.

Atlas Network: Pelopor Infrastruktur Blockchain Memimpin Era Baru Web3
Atlas Network adalah platform layanan infrastruktur terdesentralisasi yang dirancang untuk ekosistem Web3.

Kenaikan Kripto Kuant: Mengungkap Infrastruktur Baru Keuangan Web3
Quant Kripto sedang berkembang dari konsep teknis menjadi mesin inti solusi lintas rantai berkualitas institusi.