Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ASTR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02219. Với nguồn cung lưu hành là 8,097,934,682 ASTR, tổng vốn hóa thị trường của ASTR tính bằng EUR là €160,997,580.41. Trong 24h qua, giá của ASTR tính bằng EUR đã giảm €-0.0005169, biểu thị mức giảm -2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ASTR tính bằng EUR là €0.3776, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01892.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASTR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASTR sang EUR là €0.02219 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ASTR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASTR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Astar Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02463 | -2.49% | |
![]() Giao ngay | $0.0000002346 | -0.89% | |
![]() Giao ngay | $0.000009752 | -0.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02472 | -2.14% |
The real-time trading price of ASTR/USDT Spot is $0.02463, with a 24-hour trading change of -2.49%, ASTR/USDT Spot is $0.02463 and -2.49%, and ASTR/USDT Perpetual is $0.02472 and -2.14%.
Bảng chuyển đổi Astar Token sang Euro
Bảng chuyển đổi ASTR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ASTR | 0.02EUR |
2ASTR | 0.04EUR |
3ASTR | 0.06EUR |
4ASTR | 0.08EUR |
5ASTR | 0.11EUR |
6ASTR | 0.13EUR |
7ASTR | 0.15EUR |
8ASTR | 0.17EUR |
9ASTR | 0.19EUR |
10ASTR | 0.22EUR |
10000ASTR | 221.91EUR |
50000ASTR | 1,109.57EUR |
100000ASTR | 2,219.14EUR |
500000ASTR | 11,095.72EUR |
1000000ASTR | 22,191.44EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ASTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 45.06ASTR |
2EUR | 90.12ASTR |
3EUR | 135.18ASTR |
4EUR | 180.24ASTR |
5EUR | 225.31ASTR |
6EUR | 270.37ASTR |
7EUR | 315.43ASTR |
8EUR | 360.49ASTR |
9EUR | 405.56ASTR |
10EUR | 450.62ASTR |
100EUR | 4,506.24ASTR |
500EUR | 22,531.2ASTR |
1000EUR | 45,062.41ASTR |
5000EUR | 225,312.07ASTR |
10000EUR | 450,624.14ASTR |
Bảng chuyển đổi số tiền ASTR sang EUR và EUR sang ASTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ASTR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ASTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.07INR |
![]() | Rp375.75IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | ₽2.29RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.85TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.57JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASTR = $0.02 USD, 1 ASTR = €0.02 EUR, 1 ASTR = ₹2.07 INR, 1 ASTR = Rp375.75 IDR, 1 ASTR = $0.03 CAD, 1 ASTR = £0.02 GBP, 1 ASTR = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 0.2207 |
![]() | 557.83 |
![]() | 259.21 |
![]() | 0.857 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,034.32 |
![]() | 3,277.91 |
![]() | 0.2203 |
![]() | 908.65 |
![]() | 286,866.1 |
![]() | 0.005303 |
![]() | 13.77 |
![]() | 192.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Astar Token của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Astar Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Astar Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Astar Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Astar Token (ASTR)

Spin (SPIN) Overview – DeFi Infrastructure Platform on NEAR Protocol
In the rapidly evolving world of decentralized finance (DeFi), Spin (SPIN)

Pocket Network: Revolutionizing Web3 Infrastructure in 2025
Explore Pocket Networks revolutionary impact on Web3 infrastructure in 2025.

SKATE: The Multi-VM Blockchain Infrastructure Powering Cross-Chain DApps in 2025
Discover SKATE: The revolutionary multi-VM infrastructure enabling seamless cross-chain DApp deployment.

LPT_USDT: Livepeer’s Road to Decentralized Video Infrastructure Breakthrough
Livepeer aims to revolutionize decentralized video streaming, and its token, LPT, is now seeing sustained volume and growing interest from developers and traders alike.

Atlas Network: A Pioneer of Blockchain Infrastructure Leading the New Era of Web3
Atlas Network is a decentralized infrastructure service platform tailored for the Web3 ecosystem.

The Rise of Quant Crypto: Unveiling the New Infrastructure of Web3 Finance
Quant Crypto is evolving from a technical concept to the core engine of institutional-grade cross-chain solutions.