今日Scroll市场价格
与昨天相比,Scroll价格涨。
Scroll转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.3158。基于190,000,000 SCR的流通量,Scroll以EUR计算的总市值为€53,756,600.34。 过去24小时,Scroll以EUR计算的交易价增加了€0.009122,涨幅为+3%。从历史上看,Scroll以EUR计算的历史最高价为€2.19。相比之下,Scroll以EUR计算的历史最低价为€0.1852。
1SCR兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 SCR 兑换 EUR 的汇率为 €0.3158 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +3% ,Gate.io的 SCR/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 SCR/EUR 的历史变化数据。
交易Scroll
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.3496 | 2.43% | |
![]() 永续 | $0.3496 | 2.52% |
SCR/USDT 的现货实时交易价格为 $0.3496,24小时内的交易变化趋势为2.43%, SCR/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.3496 和 2.43%,SCR/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.3496 和 2.52%。
Scroll兑换到Euro转换表
SCR兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1SCR | 0.31EUR |
2SCR | 0.63EUR |
3SCR | 0.94EUR |
4SCR | 1.26EUR |
5SCR | 1.57EUR |
6SCR | 1.89EUR |
7SCR | 2.21EUR |
8SCR | 2.52EUR |
9SCR | 2.84EUR |
10SCR | 3.15EUR |
1000SCR | 315.8EUR |
5000SCR | 1,579.02EUR |
10000SCR | 3,158.04EUR |
50000SCR | 15,790.23EUR |
100000SCR | 31,580.47EUR |
EUR兑换到SCR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 3.16SCR |
2EUR | 6.33SCR |
3EUR | 9.49SCR |
4EUR | 12.66SCR |
5EUR | 15.83SCR |
6EUR | 18.99SCR |
7EUR | 22.16SCR |
8EUR | 25.33SCR |
9EUR | 28.49SCR |
10EUR | 31.66SCR |
100EUR | 316.65SCR |
500EUR | 1,583.25SCR |
1000EUR | 3,166.51SCR |
5000EUR | 15,832.56SCR |
10000EUR | 31,665.13SCR |
上述 SCR 兑换 EUR 和EUR 兑换 SCR 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 SCR 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 SCR 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Scroll兑换
上表列出了 1 SCR 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 SCR = $0.35 USD、1 SCR = €0.32 EUR、1 SCR = ₹29.45 INR、1 SCR = Rp5,347.33 IDR、1 SCR = $0.48 CAD、1 SCR = £0.26 GBP、1 SCR = ฿11.63 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SMART兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.83 |
![]() | 0.005745 |
![]() | 0.2993 |
![]() | 557.71 |
![]() | 248.15 |
![]() | 0.9243 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,079.33 |
![]() | 787.94 |
![]() | 2,249.21 |
![]() | 0.3 |
![]() | 399,497.49 |
![]() | 0.005764 |
![]() | 149.75 |
![]() | 37.19 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Scroll金额
输入SCR金额
输入SCR金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Scroll 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Scroll视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Scroll兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Scroll到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Scroll到Euro的汇率?
4.我可以将Scroll转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Scroll (SCR)的最新资讯

AWAWA Token: TikTok Netflix Hoofed Rabbit Screaming Hyrax
Screaming Hyrax, một nhân vật phổ biến trên TikTok, nhanh chóng thu hút một lượng lớn người theo dõi nhờ tiếng kêu độc đáo và diện mạo đáng yêu.

DAGO: Nhân vật cổ điển Scrooge McDuck của Disney gia nhập thế giới tiền điện tử
DAGO token, được biết đến với tên gọi DAGOBERT DUCK, là một loại tiền điện tử độc đáo kết hợp giữa các nhân vật cổ điển từ truyện tranh Disney với công nghệ blockchain. Token này được mô phỏng theo chú Vịt Donald_s bác Scrooge, người giàu nhất trong thế giới truyện tranh.

Gate.io AMA với Hợp đồng thông minh Agoric-Hardened JavaScript | Được điều hành bởi BLD
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi đáp AMA (Ask-Me-Anything) với Dean Tribble, CEO của Agoric trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.

ORDI đạt đỉnh mới, phân tích xu hướng và phát triển của Bitcoin Inscriptions
ORDI lại một lần nữa chiếm ưu thế trên thị trường tiền điện tử. Bài viết sẽ đưa bạn qua đà tăng gần đây và giới thiệu về các thông tin và token phổ biến khác.

Cổ đông của gate đầu tư vào Scroll, một giải pháp mở rộng cho Ethereum
Gate Ventures, cánh tay đầu tư mạo hiểm của sàn giao dịch tiền điện tử Gate.io, đã công bố việc đầu tư chiến lược vào Scroll, một giải pháp Layer 2 zkEVM bản địa cho Ethereum cho phép tích hợp bản địa cho các ứng dụng và công cụ Ethereum hiện có.