今日XRP市場價格
與昨天相比,XRP價格跌。
XRP轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹185.96。加密貨幣流通量為58,444,738,299 XRP,XRP以INR計算的總市值為₹907,997,124,737,700.51。 過去24小時,XRP以INR計算的交易價減少了₹-4.83,跌幅為-2.53%。從歷史上看,XRP以INR計算的歷史最高價為₹284.04。 相比之下,XRP以INR計算的歷史最低價為₹0.2244。
1XRP兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兌換 INR 的匯率為 ₹185.96 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.53% ,Gate.io的 XRP/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRP/INR 的歷史變化數據。
交易XRP
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.23 | -2.19% | |
![]() 現貨 | $0.00002351 | -2.4% | |
![]() 現貨 | $2.23 | -2.52% | |
![]() 永續 | $2.23 | -2.23% |
XRP/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.23,24小時內的交易變化趨勢為-2.19%, XRP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.23 和 -2.19%,XRP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.23 和 -2.23%。
XRP兌換到Indian Rupee轉換表
XRP兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRP | 185.96INR |
2XRP | 371.93INR |
3XRP | 557.89INR |
4XRP | 743.86INR |
5XRP | 929.82INR |
6XRP | 1,115.79INR |
7XRP | 1,301.75INR |
8XRP | 1,487.72INR |
9XRP | 1,673.68INR |
10XRP | 1,859.65INR |
100XRP | 18,596.53INR |
500XRP | 92,982.69INR |
1000XRP | 185,965.38INR |
5000XRP | 929,826.91INR |
10000XRP | 1,859,653.82INR |
INR兌換到XRP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.005377XRP |
2INR | 0.01075XRP |
3INR | 0.01613XRP |
4INR | 0.0215XRP |
5INR | 0.02688XRP |
6INR | 0.03226XRP |
7INR | 0.03764XRP |
8INR | 0.04301XRP |
9INR | 0.04839XRP |
10INR | 0.05377XRP |
100000INR | 537.73XRP |
500000INR | 2,688.67XRP |
1000000INR | 5,377.34XRP |
5000000INR | 26,886.72XRP |
10000000INR | 53,773.44XRP |
上述 XRP 兌換 INR 和INR 兌換 XRP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XRP 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 INR 兌換 XRP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1XRP兌換
上表列出了 1 XRP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRP = $2.23 USD、1 XRP = €2 EUR、1 XRP = ₹186.38 INR、1 XRP = Rp33,843.68 IDR、1 XRP = $3.03 CAD、1 XRP = £1.68 GBP、1 XRP = ฿73.58 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
ADA兌INR
TRX兌INR
STETH兌INR
SMART兌INR
WBTC兌INR
SUI兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2742 |
![]() | 0.00006305 |
![]() | 0.003313 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.68 |
![]() | 0.009963 |
![]() | 0.04065 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.16 |
![]() | 8.58 |
![]() | 24.4 |
![]() | 0.003316 |
![]() | 4,348.28 |
![]() | 0.00006306 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.4106 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入XRP金額
輸入XRP金額
輸入XRP金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 XRP 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買XRP影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是XRP兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上XRP到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響XRP到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將XRP轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關XRP (XRP)的最新資訊

Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động của BTC bắt đầu, Hệ sinh thái SUI tăng mạnh, Nhóm CME sẽ ra mắt Hợp đồng tương lai XRP
Các token hệ sinh thái SUI đã chứng kiến sự tăng chung

Thông tin về Ripple (XRP): Mua lại, Ứng dụng ETF và Phân tích dữ liệu trên chuỗi
Trong tháng Tư, Ripple (XRP) mua lại Hidden Road, sự bùng nổ của đề xuất ETF XRP trên thị trường và tiến triển trong việc giải quyết với SEC cùng nhau đã vạch ra bản đồ phát triển tương lai của XRP.

Các chuyên gia giá XRP dự đoán $10 tiếp theo: Thị trường Bull đã được xác nhận chưa?
Kiểm tra xu hướng giá XRP mới nhất và dự báo phân tích để xem xem thị trường Bull đã được xác nhận chưa.

SEC vs Ripple: Tin Pháp Lý Tác Động Đến giá đồng XRP Như Thế Nào?
Từ khi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) khởi kiện Ripple Labs vào tháng 12 / 2020, giá đồng XRP trở thành phong vũ biểu cho mọi động thái tại tòa: đơn kiện mới, phán quyết, hay tin đồn dàn xếp.

Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn
Khám phá dự đoán giá chuyên gia về XRP cho năm 2025 và xa hơn.

XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng
Khám phá xem XRP có phải là một khoản đầu tư thông minh cho năm 2025 hay không.