今日Parallel市場價格
與昨天相比,Parallel價格漲。
Parallel轉換為Japanese Yen (JPY)的當前價格為¥164.16。基於2,240,894 PAR的流通量,Parallel以JPY計算的總市值為¥52,973,833,650.68。 過去24小時,Parallel以JPY計算的交易價增加了¥1.91,漲幅為+1.18%。從歷史上看,Parallel以JPY計算的歷史最高價為¥806.4。相比之下,Parallel以JPY計算的歷史最低價為¥89.84。
1PAR兌換到JPY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PAR 兌換 JPY 的匯率為 ¥164.16 JPY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.18% ,Gate的 PAR/JPY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PAR/JPY 的歷史變化數據。
交易Parallel
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
PAR/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, PAR/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,PAR/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Parallel兌換到Japanese Yen轉換表
PAR兌換到JPY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PAR | 164.16JPY |
2PAR | 328.32JPY |
3PAR | 492.48JPY |
4PAR | 656.64JPY |
5PAR | 820.8JPY |
6PAR | 984.97JPY |
7PAR | 1,149.13JPY |
8PAR | 1,313.29JPY |
9PAR | 1,477.45JPY |
10PAR | 1,641.61JPY |
100PAR | 16,416.19JPY |
500PAR | 82,080.96JPY |
1000PAR | 164,161.93JPY |
5000PAR | 820,809.69JPY |
10000PAR | 1,641,619.38JPY |
JPY兌換到PAR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006091PAR |
2JPY | 0.01218PAR |
3JPY | 0.01827PAR |
4JPY | 0.02436PAR |
5JPY | 0.03045PAR |
6JPY | 0.03654PAR |
7JPY | 0.04264PAR |
8JPY | 0.04873PAR |
9JPY | 0.05482PAR |
10JPY | 0.06091PAR |
100000JPY | 609.15PAR |
500000JPY | 3,045.77PAR |
1000000JPY | 6,091.54PAR |
5000000JPY | 30,457.73PAR |
10000000JPY | 60,915.46PAR |
上述 PAR 兌換 JPY 和JPY 兌換 PAR 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 PAR 兌換JPY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 JPY 兌換 PAR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Parallel兌換
上表列出了 1 PAR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PAR = $1.14 USD、1 PAR = €1.02 EUR、1 PAR = ₹95.24 INR、1 PAR = Rp17,293.5 IDR、1 PAR = $1.55 CAD、1 PAR = £0.86 GBP、1 PAR = ฿37.6 THB等。
熱門兌換對
BTC兌JPY
ETH兌JPY
USDT兌JPY
XRP兌JPY
BNB兌JPY
SOL兌JPY
USDC兌JPY
DOGE兌JPY
TRX兌JPY
STETH兌JPY
ADA兌JPY
SMART兌JPY
HYPE兌JPY
WBTC兌JPY
SUI兌JPY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 JPY、ETH 兌換 JPY、USDT 兌換 JPY、BNB 兌換JPY、SOL 兌換 JPY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1947 |
![]() | 0.00003204 |
![]() | 0.001256 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005206 |
![]() | 0.02164 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.28 |
![]() | 12.63 |
![]() | 0.001255 |
![]() | 5.05 |
![]() | 2,066.03 |
![]() | 0.08139 |
![]() | 0.00003222 |
![]() | 1.03 |
上表為您提供了將任意數量的Japanese Yen兌換成熱門貨幣的功能,包括 JPY 兌換 GT,JPY 兌換 USDT,JPY 兌換 BTC,JPY 兌換 ETH,JPY 兌換 USBT,JPY 兌換 PEPE,JPY 兌換 EIGEN,JPY 兌換OG 等。
輸入Parallel金額
輸入PAR金額
輸入PAR金額
選擇Japanese Yen
在下拉菜單中點擊選擇Japanese Yen或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Parallel 轉換為 JPY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Parallel兌換Japanese Yen (JPY) 轉換器?
2.此頁面上Parallel到Japanese Yen的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Parallel到Japanese Yen的匯率?
4.我可以將Parallel轉換為Japanese Yen之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Japanese Yen (JPY)嗎?
了解有關Parallel (PAR)的最新資訊

Particle Network là gì? Tìm hiểu về Layer-1 Modular cùng Account Abstraction
Khi Web3 tiếp tục phát triển, một trong những rào cản lớn nhất vẫn là vấn đề "onboard" người dùng mới.

Paparazzi Token: Giá, Cách Mua, và Các Trường Hợp Sử Dụng Web3 trong năm 2025
Khám phá tiềm năng của Paparazzi vào năm 2025, tìm hiểu cách mua trên Gate, và khám phá các trường hợp sử dụng Web3 sáng tạo của nó.

Giá Parti Coin và Cách Mua vào năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện
Khám phá tiềm năng Parti Coins 2025, phương pháp mua hàng, các trường hợp sử dụng, và phân tích đối thủ trong hướng dẫn này cho các nhà đầu tư Web3.

Cách Đòi Parti Airdrop: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Cho Tháng 4 Năm 2025
Học cách tham gia vào Airdrop Parti 2025, kiểm tra điều kiện đủ điều kiện, đòi quà thưởng và tối đa hóa lợi ích trong sự kiện Web3 này. Đừng bỏ lỡ!

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Token PARTI: Cách Mạng Hóa Sự Trừu Tượng Chuỗi Web3 vào năm 2025
Khám phá cách mà token PARTI cách mạng hóa sự trừu tượng chuỗi Web3 vào năm 2025 và ảnh hưởng đến công nghệ blockchain.