今日ELYSIA市場價格
與昨天相比,ELYSIA價格漲。
ELYSIA轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.006147。基於6,803,300,704.68 EL的流通量,ELYSIA以CAD計算的總市值為$56,726,387.91。 過去24小時,ELYSIA以CAD計算的交易價增加了$0.00009024,漲幅為+1.49%。從歷史上看,ELYSIA以CAD計算的歷史最高價為$0.02672。相比之下,ELYSIA以CAD計算的歷史最低價為$0.0001654。
1EL兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 EL 兌換 CAD 的匯率為 $0.006147 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.49% ,Gate.io的 EL/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 EL/CAD 的歷史變化數據。
交易ELYSIA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00453 | 1.16% |
EL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00453,24小時內的交易變化趨勢為1.16%, EL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00453 和 1.16%,EL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ELYSIA兌換到Canadian Dollar轉換表
EL兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EL | 0CAD |
2EL | 0.01CAD |
3EL | 0.01CAD |
4EL | 0.02CAD |
5EL | 0.03CAD |
6EL | 0.03CAD |
7EL | 0.04CAD |
8EL | 0.04CAD |
9EL | 0.05CAD |
10EL | 0.06CAD |
100000EL | 614.72CAD |
500000EL | 3,073.6CAD |
1000000EL | 6,147.2CAD |
5000000EL | 30,736.02CAD |
10000000EL | 61,472.04CAD |
CAD兌換到EL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 162.67EL |
2CAD | 325.35EL |
3CAD | 488.02EL |
4CAD | 650.7EL |
5CAD | 813.37EL |
6CAD | 976.05EL |
7CAD | 1,138.72EL |
8CAD | 1,301.4EL |
9CAD | 1,464.08EL |
10CAD | 1,626.75EL |
100CAD | 16,267.55EL |
500CAD | 81,337.78EL |
1000CAD | 162,675.56EL |
5000CAD | 813,377.81EL |
10000CAD | 1,626,755.62EL |
上述 EL 兌換 CAD 和CAD 兌換 EL 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 EL 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 EL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ELYSIA兌換
上表列出了 1 EL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 EL = $0 USD、1 EL = €0 EUR、1 EL = ₹0.38 INR、1 EL = Rp68.75 IDR、1 EL = $0.01 CAD、1 EL = £0 GBP、1 EL = ฿0.15 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
SMART兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 16.94 |
![]() | 0.003818 |
![]() | 0.1992 |
![]() | 368.52 |
![]() | 165.52 |
![]() | 0.6134 |
![]() | 2.44 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,030.53 |
![]() | 521.16 |
![]() | 1,503.72 |
![]() | 0.1994 |
![]() | 0.003827 |
![]() | 265,578.4 |
![]() | 100.28 |
![]() | 24.75 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入ELYSIA金額
輸入EL金額
輸入EL金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ELYSIA 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買ELYSIA影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ELYSIA兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上ELYSIA到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ELYSIA到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將ELYSIA轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關ELYSIA (EL)的最新資訊

Giá HNT vào năm 2025: Giá trị và Phân tích thị trường của Token Mạng Helium
Khám phá sự phát triển bùng nổ của Mạng Helium và dự đoán giá HNT cho năm 2025.

Token ReelDAO (RDO): Mạnh mẽ một Nền tảng Web3 cho Sáng tạo Nội dung Phi tập trung
Token ReelDAO (RDO) là tài sản cốt lõi của hệ sinh thái ReelDAO, nhằm kết hợp AI tạo ra và công nghệ Web3 thông qua một nền tảng phi tập trung

Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Token HNT
Helium (HNT) là một dự án đột phá trong không gian tiền mã hóa, cung cấp một mạng không dây phi tập trung dành cho các thiết bị Internet of Things (IoT).

Làm thế nào để nhận ZOO Coins trên Telegram?
ZOO coin, là token lõi của ứng dụng mini Telegram Zoo, đang dẫn đầu xu hướng đào game Web3.

Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Dự Án Hạ Tầng Không Dây Phi Tập Trung
Helium (HNT) là một dự án tiền mã hóa tiên tiến, cung cấp một mạng lưới không dây phi tập trung dành cho các thiết bị Internet of Things (IoT).

VOXEL Token: Phân tích Toàn diện về Các Phát triển Gần đây và Tiềm năng Đầu tư
Vào tháng 4 năm 2025, token VOXEL đã gây nên một cơn sốt trên thị trường tiền điện tử.