今日Cronos市場價格
與昨天相比,Cronos價格跌。
CRO轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.06657。加密貨幣流通量為27,500,537,544.07 CRO,CRO以GBP計算的總市值為£1,374,990,814.37。 過去24小時,CRO以GBP計算的交易價減少了£-0.0002468,跌幅為-0.37%。從歷史上看,CRO以GBP計算的歷史最高價為£0.725。 相比之下,CRO以GBP計算的歷史最低價為£0.009101。
1CRO兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CRO 兌換 GBP 的匯率為 £0.06657 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.37% ,Gate.io的 CRO/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CRO/GBP 的歷史變化數據。
交易Cronos
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.08846 | -1.16% | |
![]() 永續 | $0.08837 | -1.47% |
CRO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.08846,24小時內的交易變化趨勢為-1.16%, CRO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.08846 和 -1.16%,CRO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.08837 和 -1.47%。
Cronos兌換到British Pound轉換表
CRO兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CRO | 0.06GBP |
2CRO | 0.13GBP |
3CRO | 0.19GBP |
4CRO | 0.26GBP |
5CRO | 0.33GBP |
6CRO | 0.39GBP |
7CRO | 0.46GBP |
8CRO | 0.53GBP |
9CRO | 0.59GBP |
10CRO | 0.66GBP |
10000CRO | 665.76GBP |
50000CRO | 3,328.8GBP |
100000CRO | 6,657.61GBP |
500000CRO | 33,288.07GBP |
1000000CRO | 66,576.15GBP |
GBP兌換到CRO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 15.02CRO |
2GBP | 30.04CRO |
3GBP | 45.06CRO |
4GBP | 60.08CRO |
5GBP | 75.1CRO |
6GBP | 90.12CRO |
7GBP | 105.14CRO |
8GBP | 120.16CRO |
9GBP | 135.18CRO |
10GBP | 150.2CRO |
100GBP | 1,502.03CRO |
500GBP | 7,510.19CRO |
1000GBP | 15,020.39CRO |
5000GBP | 75,101.96CRO |
10000GBP | 150,203.93CRO |
上述 CRO 兌換 GBP 和GBP 兌換 CRO 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 CRO 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 CRO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Cronos兌換
上表列出了 1 CRO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CRO = $0.09 USD、1 CRO = €0.08 EUR、1 CRO = ₹7.41 INR、1 CRO = Rp1,344.8 IDR、1 CRO = $0.12 CAD、1 CRO = £0.07 GBP、1 CRO = ฿2.92 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
ADA兌GBP
TRX兌GBP
STETH兌GBP
SMART兌GBP
WBTC兌GBP
SUI兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.05 |
![]() | 0.007035 |
![]() | 0.3694 |
![]() | 665.75 |
![]() | 302.62 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.46 |
![]() | 665.77 |
![]() | 3,824.55 |
![]() | 970.09 |
![]() | 2,689.68 |
![]() | 0.3691 |
![]() | 467,213.3 |
![]() | 0.007046 |
![]() | 188.15 |
![]() | 45.83 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入Cronos金額
輸入CRO金額
輸入CRO金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Cronos 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買Cronos影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Cronos兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上Cronos到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Cronos到British Pound的匯率?
4.我可以將Cronos轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關Cronos (CRO)的最新資訊

Hiệu suất giá CRO như thế nào? Triển vọng phát triển của CRO có đáng kỳ vọng không?
Đến năm 2025, với sự tăng trưởng của người dùng nền tảng, sâu rộng của ứng dụng DeFi, và mở rộng các kịch bản thanh toán, CRO được dự kiến sẽ đạt được sự tăng trưởng ổn định.

Token LAIR: Dự án hàng đầu về Thanh khoản Cross-Chain Restaking
Token LAIR là một lực lượng cách mạng trong việc tái đầu tư thanh khoản qua các chuỗi khác nhau

Token HYPER: Lõi của Giao thức Mạng lưới Hyperlane Cross-Chain
Bài viết chi tiết về sáng chế công nghệ của Hyperlanes, xây dựng hệ sinh thái và các kịch bản ứng dụng đa dạng của HYPER Token.

Câu chuyện Bitcoin của MicroStrategy là một truyền thuyết về hoạt động vốn lớn hay là một cuộc đánh cược nguy hiểm?
MicroStrategy đã đạt được sự chuyển đổi thông qua việc đầu tư Bitcoin, nhưng số phận tương lai của họ phụ thuộc vào giá Bitcoin, đối mặt với rủi ro cao và sự không chắc chắn.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.