Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.18. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng JPY là ¥418,494,767.9. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng JPY đã giảm ¥-0.008813, biểu thị mức giảm -0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng JPY là ¥132.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8779.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang JPY là ¥1.18 JPY, với sự thay đổi -0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá L1/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008008 | -0.66% |
The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.008008, with a 24-hour trading change of -0.66%, L1/USDT Spot is $0.008008 and -0.66%, and L1/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi L1 sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 1.18JPY |
2L1 | 2.36JPY |
3L1 | 3.54JPY |
4L1 | 4.72JPY |
5L1 | 5.9JPY |
6L1 | 7.08JPY |
7L1 | 8.27JPY |
8L1 | 9.45JPY |
9L1 | 10.63JPY |
10L1 | 11.81JPY |
100L1 | 118.16JPY |
500L1 | 590.8JPY |
1,000L1 | 1,181.61JPY |
5,000L1 | 5,908.07JPY |
10,000L1 | 11,816.14JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.8462L1 |
2JPY | 1.69L1 |
3JPY | 2.53L1 |
4JPY | 3.38L1 |
5JPY | 4.23L1 |
6JPY | 5.07L1 |
7JPY | 5.92L1 |
8JPY | 6.77L1 |
9JPY | 7.61L1 |
10JPY | 8.46L1 |
1,000JPY | 846.29L1 |
5,000JPY | 4,231.49L1 |
10,000JPY | 8,462.99L1 |
50,000JPY | 42,314.99L1 |
100,000JPY | 84,629.99L1 |
Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang JPY và JPY sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 L1 sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.7INR |
![]() | Rp131.3IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽0.64RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.18JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.01 USD, 1 L1 = €0.01 EUR, 1 L1 = ₹0.7 INR, 1 L1 = Rp131.3 IDR, 1 L1 = $0.01 CAD, 1 L1 = £0.01 GBP, 1 L1 = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1986 |
![]() | 0.00003011 |
![]() | 0.0007555 |
![]() | 1.13 |
![]() | 3.38 |
![]() | 0.003866 |
![]() | 0.01615 |
![]() | 3.39 |
![]() | 489.42 |
![]() | 0.000759 |
![]() | 15.33 |
![]() | 9.87 |
![]() | 3.97 |
![]() | 0.1362 |
![]() | 0.00003016 |
![]() | 0.07254 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lamina1 (L1) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Plume Token Price Analysis and Market Outlook
With the rise of the RWA track, Plume Network, as the first RWAfi L1 network focused on crypto-native coins, has seen its Token PLUME price performance become a market focus.

PLUME Token: An Innovative Solution for Crypto-Native RWAfi L1 Network
Explore PLUME Token: The first RWAfi L1 network focused on crypto-natives.

PLUME Token: Revolutionizing Crypto-Native Asset Yields with RWAfi L1 Network
PLUME tokens lead the RWAfi revolution, and Plume Network creates an innovative L1 ecosystem. Explore crypto native assets, RWA derivatives, and on-chain yield mining.
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
