KyberKNC sang INR:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

KNC/INR: 1 KNC ≈ ₹34.12 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹34.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng INR là ₹509,117,144,011.39. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng INR đã tăng ₹0.4104, biểu thị mức tăng +1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng INR là ₹499.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹22.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang INR

34.12+1.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang INR là ₹34.12 INR, với sự thay đổi +1.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3887
+1.38%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3895
+1.64%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3887, with a 24-hour trading change of +1.38%, KNC/USDT Spot is $0.3887 and +1.38%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3895 and +1.64%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi KNC sang INR

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KNC
34.12INR
2KNC
68.25INR
3KNC
102.38INR
4KNC
136.51INR
5KNC
170.64INR
6KNC
204.77INR
7KNC
238.9INR
8KNC
273.03INR
9KNC
307.16INR
10KNC
341.29INR
100KNC
3,412.96INR
500KNC
17,064.8INR
1,000KNC
34,129.61INR
5,000KNC
170,648.09INR
10,000KNC
341,296.19INR

Bảng chuyển đổi INR sang KNC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1INR
0.0293KNC
2INR
0.0586KNC
3INR
0.0879KNC
4INR
0.1172KNC
5INR
0.1465KNC
6INR
0.1758KNC
7INR
0.2051KNC
8INR
0.2344KNC
9INR
0.2637KNC
10INR
0.293KNC
10,000INR
293KNC
50,000INR
1,465KNC
100,000INR
2,930KNC
500,000INR
14,650.03KNC
1,000,000INR
29,300.06KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang INR và INR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.39 USD, 1 KNC = €0.33 EUR, 1 KNC = ₹34.13 INR, 1 KNC = Rp6,346.72 IDR, 1 KNC = $0.54 CAD, 1 KNC = £0.29 GBP, 1 KNC = ฿12.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3346
logo BTCBTC
0.0000508
logo ETHETH
0.001235
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.00659
logo SOLSOL
0.02694
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
850.01
logo STETHSTETH
0.001239
logo DOGEDOGE
25.68
logo TRXTRX
16.31
logo ADAADA
6.54
logo LINKLINK
0.2334
logo WBTCWBTC
0.00005073
logo HYPEHYPE
0.1136

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide