HuobiTokenHT sang JPY:Chuyển đổi HuobiToken (HT) sang Yên Nhật (JPY)

HT/JPY: 1 HT ≈ ¥91.9 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

HuobiToken Thị trường hôm nay

HuobiToken đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥91.9. Với nguồn cung lưu hành là 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HT tính bằng JPY là ¥2,156,346,149,817.96. Trong 24h qua, giá của HT tính bằng JPY đã giảm ¥-58.81, biểu thị mức giảm -39.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HT tính bằng JPY là ¥5,837.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang JPY

¥91.9-39.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang JPY là ¥91.9 JPY, với sự thay đổi -39.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch HuobiToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HuobiTokenHT/USDT
Giao ngay
$0.6316
-38.62%

The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.6316, with a 24-hour trading change of -38.62%, HT/USDT Spot is $0.6316 and -38.62%, and HT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HuobiToken sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi HT sang JPY

logo HuobiTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HT
96.54JPY
2HT
193.08JPY
3HT
289.62JPY
4HT
386.16JPY
5HT
482.7JPY
6HT
579.24JPY
7HT
675.78JPY
8HT
772.33JPY
9HT
868.87JPY
10HT
965.41JPY
100HT
9,654.12JPY
500HT
48,270.63JPY
1,000HT
96,541.26JPY
5,000HT
482,706.32JPY
10,000HT
965,412.65JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo HuobiToken
1JPY
0.01035HT
2JPY
0.02071HT
3JPY
0.03107HT
4JPY
0.04143HT
5JPY
0.05179HT
6JPY
0.06214HT
7JPY
0.0725HT
8JPY
0.08286HT
9JPY
0.09322HT
10JPY
0.1035HT
10,000JPY
103.58HT
50,000JPY
517.91HT
100,000JPY
1,035.82HT
500,000JPY
5,179.13HT
1,000,000JPY
10,358.26HT

Bảng chuyển đổi số tiền HT sang JPY và JPY sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.62 USD, 1 HT = €0.53 EUR, 1 HT = ₹54.58 INR, 1 HT = Rp10,177.34 IDR, 1 HT = $0.86 CAD, 1 HT = £0.46 GBP, 1 HT = ฿20.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1845
logo BTCBTC
0.00002938
logo ETHETH
0.0007203
logo XRPXRP
1.11
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003827
logo SOLSOL
0.01676
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
579.83
logo STETHSTETH
0.0007232
logo DOGEDOGE
14.38
logo TRXTRX
9.4
logo ADAADA
3.72
logo LINKLINK
0.1324
logo WBTCWBTC
0.00002936
logo HYPEHYPE
0.07732

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HuobiToken (HT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng HT của bạn

Nhập số lượng HT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.