GoldfinchGFI sang KRW:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

GFI/KRW: 1 GFI ≈ ₩844.01 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩844.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,042,260.35 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng KRW là ₩109,499,034,185,075.51. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng KRW đã tăng ₩31.16, biểu thị mức tăng +3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng KRW là ₩45,930.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩404.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang KRW

844.01+3.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang KRW là ₩844.01 KRW, với sự thay đổi +3.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.6072
+4.38%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0001311
-0.90%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.6072, with a 24-hour trading change of +4.38%, GFI/USDT Spot is $0.6072 and +4.38%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi GFI sang KRW

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1GFI
844.01KRW
2GFI
1,688.03KRW
3GFI
2,532.04KRW
4GFI
3,376.06KRW
5GFI
4,220.07KRW
6GFI
5,064.09KRW
7GFI
5,908.1KRW
8GFI
6,752.12KRW
9GFI
7,596.13KRW
10GFI
8,440.15KRW
100GFI
84,401.53KRW
500GFI
422,007.68KRW
1,000GFI
844,015.36KRW
5,000GFI
4,220,076.84KRW
10,000GFI
8,440,153.69KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang GFI

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1KRW
0.001184GFI
2KRW
0.002369GFI
3KRW
0.003554GFI
4KRW
0.004739GFI
5KRW
0.005924GFI
6KRW
0.007108GFI
7KRW
0.008293GFI
8KRW
0.009478GFI
9KRW
0.01066GFI
10KRW
0.01184GFI
100,000KRW
118.48GFI
500,000KRW
592.4GFI
1,000,000KRW
1,184.81GFI
5,000,000KRW
5,924.06GFI
10,000,000KRW
11,848.12GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang KRW và KRW sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.61 USD, 1 GFI = €0.52 EUR, 1 GFI = ₹53.07 INR, 1 GFI = Rp9,868.15 IDR, 1 GFI = $0.84 CAD, 1 GFI = £0.45 GBP, 1 GFI = ฿19.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.0211
logo BTCBTC
0.000003226
logo ETHETH
0.00007842
logo XRPXRP
0.1197
logo USDTUSDT
0.3584
logo BNBBNB
0.0004174
logo SOLSOL
0.001804
logo USDCUSDC
0.3586
logo SMARTSMART
52.82
logo STETHSTETH
0.00007871
logo TRXTRX
1.02
logo DOGEDOGE
1.63
logo ADAADA
0.4149
logo HYPEHYPE
0.007212
logo LINKLINK
0.01483
logo WBTCWBTC
0.000003224

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide