Gains NetworkGNS sang HKD:Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GNS/HKD: 1 GNS ≈ $17.24 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gains Network Thị trường hôm nay

Gains Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gains Network chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $17.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,644,396 GNS, tổng vốn hóa thị trường của Gains Network tính bằng HKD là $3,851,124,286.14. Trong 24h qua, giá của Gains Network tính bằng HKD đã tăng $0.5271, biểu thị mức tăng +3.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gains Network tính bằng HKD là $123.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $8.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNS sang HKD

$17.24+3.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNS sang HKD là $17.24 HKD, với sự thay đổi +3.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gains Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Gains NetworkGNS/USDT
Giao ngay
$2.18
+2.92%

The real-time trading price of GNS/USDT Spot is $2.18, with a 24-hour trading change of +2.92%, GNS/USDT Spot is $2.18 and +2.92%, and GNS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gains Network sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GNS sang HKD

logo Gains NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GNS
17.24HKD
2GNS
34.48HKD
3GNS
51.73HKD
4GNS
68.97HKD
5GNS
86.21HKD
6GNS
103.46HKD
7GNS
120.7HKD
8GNS
137.95HKD
9GNS
155.19HKD
10GNS
172.43HKD
100GNS
1,724.39HKD
500GNS
8,621.98HKD
1,000GNS
17,243.96HKD
5,000GNS
86,219.8HKD
10,000GNS
172,439.61HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GNS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gains Network
1HKD
0.05799GNS
2HKD
0.1159GNS
3HKD
0.1739GNS
4HKD
0.2319GNS
5HKD
0.2899GNS
6HKD
0.3479GNS
7HKD
0.4059GNS
8HKD
0.4639GNS
9HKD
0.5219GNS
10HKD
0.5799GNS
10,000HKD
579.91GNS
50,000HKD
2,899.56GNS
100,000HKD
5,799.13GNS
500,000HKD
28,995.65GNS
1,000,000HKD
57,991.31GNS

Bảng chuyển đổi số tiền GNS sang HKD và HKD sang GNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GNS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang GNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gains Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNS = $2.21 USD, 1 GNS = €1.9 EUR, 1 GNS = ₹193.9 INR, 1 GNS = Rp36,057.13 IDR, 1 GNS = $3.06 CAD, 1 GNS = £1.64 GBP, 1 GNS = ฿71.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005737
logo ETHETH
0.01412
logo XRPXRP
21.42
logo USDTUSDT
64.12
logo BNBBNB
0.07439
logo SOLSOL
0.3124
logo USDCUSDC
64.14
logo SMARTSMART
9,359.94
logo STETHSTETH
0.01409
logo DOGEDOGE
290.11
logo TRXTRX
184.83
logo ADAADA
74.58
logo LINKLINK
2.66
logo WBTCWBTC
0.0005728
logo HYPEHYPE
1.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gains Network (GNS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GNS của bạn

Nhập số lượng GNS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gains Network hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gains Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gains Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gains Network sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gains Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide