CodattaXNY sang JPY:Chuyển đổi Codatta (XNY) sang Yên Nhật (JPY)

XNY/JPY: 1 XNY ≈ ¥1.02 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Codatta Thị trường hôm nay

Codatta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNY chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.02. Với nguồn cung lưu hành là 8,200,000,000 XNY, tổng vốn hóa thị trường của XNY tính bằng JPY là ¥1,235,122,950,928.91. Trong 24h qua, giá của XNY tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1083, biểu thị mức giảm -9.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNY tính bằng JPY là ¥4.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3288.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNY sang JPY

¥1.02-9.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNY sang JPY là ¥1.02 JPY, với sự thay đổi -9.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Codatta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CodattaXNY/USDT
Giao ngay
$0.007074
-8.72%
logo CodattaXNY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.007049
-8.92%

The real-time trading price of XNY/USDT Spot is $0.007074, with a 24-hour trading change of -8.72%, XNY/USDT Spot is $0.007074 and -8.72%, and XNY/USDT Perpetual is $0.007049 and -8.92%.

Bảng chuyển đổi Codatta sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi XNY sang JPY

logo CodattaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XNY
1.02JPY
2XNY
2.04JPY
3XNY
3.06JPY
4XNY
4.08JPY
5XNY
5.1JPY
6XNY
6.13JPY
7XNY
7.15JPY
8XNY
8.17JPY
9XNY
9.19JPY
10XNY
10.21JPY
100XNY
102.17JPY
500XNY
510.87JPY
1,000XNY
1,021.75JPY
5,000XNY
5,108.76JPY
10,000XNY
10,217.53JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XNY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Codatta
1JPY
0.9787XNY
2JPY
1.95XNY
3JPY
2.93XNY
4JPY
3.91XNY
5JPY
4.89XNY
6JPY
5.87XNY
7JPY
6.85XNY
8JPY
7.82XNY
9JPY
8.8XNY
10JPY
9.78XNY
1,000JPY
978.7XNY
5,000JPY
4,893.54XNY
10,000JPY
9,787.09XNY
50,000JPY
48,935.48XNY
100,000JPY
97,870.96XNY

Bảng chuyển đổi số tiền XNY sang JPY và JPY sang XNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XNY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang XNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Codatta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNY = $0.01 USD, 1 XNY = €0.01 EUR, 1 XNY = ₹0.61 INR, 1 XNY = Rp114.36 IDR, 1 XNY = $0.01 CAD, 1 XNY = £0.01 GBP, 1 XNY = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1995
logo BTCBTC
0.00003051
logo ETHETH
0.0007418
logo XRPXRP
1.13
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003948
logo SOLSOL
0.01706
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
499.69
logo STETHSTETH
0.0007445
logo TRXTRX
9.66
logo DOGEDOGE
15.48
logo ADAADA
3.92
logo HYPEHYPE
0.06821
logo LINKLINK
0.1402
logo WBTCWBTC
0.00003049

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Codatta (XNY) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng XNY của bạn

Nhập số lượng XNY của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codatta hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codatta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codatta sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Codatta sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Codatta sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Codatta (XNY)

Tìm hiểu thêm về Codatta (XNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide