XOXNO Thị trường hôm nay
XOXNO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XOXNO chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽2.57. Với nguồn cung lưu hành là 54,867,060 XOXNO, tổng vốn hóa thị trường của XOXNO tính bằng RUB là ₽13,061,726,399.37. Trong 24h qua, giá của XOXNO tính bằng RUB đã giảm ₽-0.1424, biểu thị mức giảm -5.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XOXNO tính bằng RUB là ₽26.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XOXNO sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XOXNO sang RUB là ₽2.57 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -5.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XOXNO/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XOXNO/RUB trong ngày qua.
Giao dịch XOXNO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XOXNO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XOXNO/-- Spot is $ and 0%, and XOXNO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XOXNO sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi XOXNO sang RUB
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1XOXNO | 2.57RUB |
2XOXNO | 5.15RUB |
3XOXNO | 7.72RUB |
4XOXNO | 10.3RUB |
5XOXNO | 12.88RUB |
6XOXNO | 15.45RUB |
7XOXNO | 18.03RUB |
8XOXNO | 20.6RUB |
9XOXNO | 23.18RUB |
10XOXNO | 25.76RUB |
100XOXNO | 257.61RUB |
500XOXNO | 1,288.08RUB |
1000XOXNO | 2,576.17RUB |
5000XOXNO | 12,880.89RUB |
10000XOXNO | 25,761.78RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang XOXNO
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1RUB | 0.3881XOXNO |
2RUB | 0.7763XOXNO |
3RUB | 1.16XOXNO |
4RUB | 1.55XOXNO |
5RUB | 1.94XOXNO |
6RUB | 2.32XOXNO |
7RUB | 2.71XOXNO |
8RUB | 3.1XOXNO |
9RUB | 3.49XOXNO |
10RUB | 3.88XOXNO |
1000RUB | 388.17XOXNO |
5000RUB | 1,940.85XOXNO |
10000RUB | 3,881.71XOXNO |
50000RUB | 19,408.58XOXNO |
100000RUB | 38,817.17XOXNO |
Bảng chuyển đổi số tiền XOXNO sang RUB và RUB sang XOXNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XOXNO sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang XOXNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XOXNO phổ biến
XOXNO | 1 XOXNO |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.33INR |
![]() | Rp422.9IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.92THB |
XOXNO | 1 XOXNO |
---|---|
![]() | ₽2.58RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.95TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.01JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XOXNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XOXNO = $0.03 USD, 1 XOXNO = €0.02 EUR, 1 XOXNO = ₹2.33 INR, 1 XOXNO = Rp422.9 IDR, 1 XOXNO = $0.04 CAD, 1 XOXNO = £0.02 GBP, 1 XOXNO = ฿0.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2823 |
![]() | 0.00005143 |
![]() | 0.002057 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.44 |
![]() | 0.008108 |
![]() | 0.03513 |
![]() | 5.41 |
![]() | 28.39 |
![]() | 19.77 |
![]() | 7.97 |
![]() | 0.002062 |
![]() | 0.00005151 |
![]() | 0.1525 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.3891 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XOXNO hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XOXNO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XOXNO sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XOXNO sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi XOXNO sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XOXNO (XOXNO)

XRP (XRP) em 2025: Clareza Legal, Crescimento do Ecossistema e um Regresso Impulsionado pela Utilidade
O XRP é o ativo digital nativo do Livro-razão XRP (XRPL), uma blockchain descentralizada de código aberto projetada para transações globais de alta velocidade e baixo custo

Como Funciona o Polymarket?
Polymarket redefine a forma como a agregação de informações e a troca de valor são feitas através da tecnologia blockchain e mecanismos inovadores.

Porque é que o Bitcoin está a subir? A lógica por trás da quebra dos $110,000 e a perspetiva futura
Bitcoin atinge um novo recorde, resultado dos efeitos combinados de políticas, fundos, tecnologia e narrativas macro.

Como Comprar Moeda TRUMP: Um Guia Completo para Iniciantes em 2025
A popularidade a curto prazo da moeda TRUMP está profundamente ligada à influência política de Trump.

O que é Arte NFT em 2025: Um Guia para Entusiastas e Colecionadores de Cripto
Explorar o futuro da arte NFT em 2025: inovações de IA, integração de jogos e tendências de sustentabilidade

SHIB Últimas Notícias: Tendências de Mercado e Perspetivas Futuras de Maio de 2025
2025 é um ano crucial para SHIB em termos de aterragem e reavaliação de valor ecológico.