Wrapped Fantom Thị trường hôm nay
Wrapped Fantom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WFTM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3351. Với nguồn cung lưu hành là 0 WFTM, tổng vốn hóa thị trường của WFTM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của WFTM tính bằng EUR đã giảm €-0.006595, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFTM tính bằng EUR là €3.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1381.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFTM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFTM sang EUR là €0.3351 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WFTM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFTM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Fantom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WFTM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WFTM/-- Spot is $ and 0%, and WFTM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Fantom sang Euro
Bảng chuyển đổi WFTM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WFTM | 0.33EUR |
2WFTM | 0.67EUR |
3WFTM | 1EUR |
4WFTM | 1.34EUR |
5WFTM | 1.67EUR |
6WFTM | 2.01EUR |
7WFTM | 2.34EUR |
8WFTM | 2.68EUR |
9WFTM | 3.01EUR |
10WFTM | 3.35EUR |
1000WFTM | 335.15EUR |
5000WFTM | 1,675.78EUR |
10000WFTM | 3,351.56EUR |
50000WFTM | 16,757.8EUR |
100000WFTM | 33,515.61EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WFTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.98WFTM |
2EUR | 5.96WFTM |
3EUR | 8.95WFTM |
4EUR | 11.93WFTM |
5EUR | 14.91WFTM |
6EUR | 17.9WFTM |
7EUR | 20.88WFTM |
8EUR | 23.86WFTM |
9EUR | 26.85WFTM |
10EUR | 29.83WFTM |
100EUR | 298.36WFTM |
500EUR | 1,491.84WFTM |
1000EUR | 2,983.68WFTM |
5000EUR | 14,918.41WFTM |
10000EUR | 29,836.83WFTM |
Bảng chuyển đổi số tiền WFTM sang EUR và EUR sang WFTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WFTM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WFTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Fantom phổ biến
Wrapped Fantom | 1 WFTM |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹31.25INR |
![]() | Rp5,675IDR |
![]() | $0.51CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.34THB |
Wrapped Fantom | 1 WFTM |
---|---|
![]() | ₽34.57RUB |
![]() | R$2.03BRL |
![]() | د.إ1.37AED |
![]() | ₺12.77TRY |
![]() | ¥2.64CNY |
![]() | ¥53.87JPY |
![]() | $2.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFTM = $0.37 USD, 1 WFTM = €0.34 EUR, 1 WFTM = ₹31.25 INR, 1 WFTM = Rp5,675 IDR, 1 WFTM = $0.51 CAD, 1 WFTM = £0.28 GBP, 1 WFTM = ฿12.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.29 |
![]() | 0.00534 |
![]() | 0.2245 |
![]() | 557.7 |
![]() | 257.66 |
![]() | 0.8643 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.6 |
![]() | 3,110.91 |
![]() | 2,013.26 |
![]() | 842.92 |
![]() | 0.224 |
![]() | 0.005339 |
![]() | 16.37 |
![]() | 176.05 |
![]() | 41.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Fantom của bạn
Nhập số lượng WFTM của bạn
Nhập số lượng WFTM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Fantom hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Fantom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Fantom sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Fantom sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Fantom sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Fantom sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Fantom sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Fantom (WFTM)

Was ist SWEAT: Ein Leitfaden 2025 zum Verdienen und Verwenden des Move-to-Earn TOKEN
Entdecken Sie SWEAT: den revolutionären Move-to-Earn-Token, der Fitness in Wohlstand verwandelt.

Welche Kryptowährung heute kaufen? Analyse von 5 vielversprechenden Coins
Bitcoin und Ethereum bleiben der Ballast für institutionelle Fonds, während GT, XRP und Solana von der ökologischen Expansion profitieren.

Dogecoin Nachrichten im Jahr 2025: Neueste Nachrichten, Entwicklungen und Investitionsausblick
Erforschen Sie die Zukunft von Dogecoin im Jahr 2025: Preisprognosen, neueste Entwicklungen und Akzeptanz in Web3.

Was ist Rug Pull? Eine umfassende Analyse von Krypto-Betrügereien und bemerkenswerten Fällen
Rug Pull bezieht sich auf das Verhalten, bei dem Projektentwickler das Projekt plötzlich aufgeben und mit den Geldern verschwinden, was dazu führt, dass der Wert der Token sofort auf null sinkt.

Was ist RWA? Entschlüsselung der Tokenisierungsrevolution von Real-World Assets
RWA könnte die nächste Killeranwendung der Blockchain werden, die den Billionen-Dollar-Markt stört.

WalletConnect Token: Integrationsleitfaden und Anwendungsfälle für Web3-Entwickler im Jahr 2025
Entdecken Sie die Zukunft von Web3 mit WalletConnect TOKEN im Jahr 2025.