Worldwide USD Thị trường hôm nay
Worldwide USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WUSD chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9999. Với nguồn cung lưu hành là 11,370,412.5 WUSD, tổng vốn hóa thị trường của WUSD tính bằng USD là $11,369,275.46. Trong 24h qua, giá của WUSD tính bằng USD đã giảm $-0.0001999, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WUSD tính bằng USD là $1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9974.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WUSD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WUSD sang USD là $0.9999 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WUSD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WUSD/USD trong ngày qua.
Giao dịch Worldwide USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | -0.02% |
The real-time trading price of WUSD/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of -0.02%, WUSD/USDT Spot is $0.9997 and -0.02%, and WUSD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Worldwide USD sang US Dollar
Bảng chuyển đổi WUSD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WUSD | 0.99USD |
2WUSD | 1.99USD |
3WUSD | 2.99USD |
4WUSD | 3.99USD |
5WUSD | 4.99USD |
6WUSD | 5.99USD |
7WUSD | 6.99USD |
8WUSD | 7.99USD |
9WUSD | 8.99USD |
10WUSD | 9.99USD |
1000WUSD | 999.9USD |
5000WUSD | 4,999.5USD |
10000WUSD | 9,999USD |
50000WUSD | 49,995USD |
100000WUSD | 99,990USD |
Bảng chuyển đổi USD sang WUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1WUSD |
2USD | 2WUSD |
3USD | 3WUSD |
4USD | 4WUSD |
5USD | 5WUSD |
6USD | 6WUSD |
7USD | 7WUSD |
8USD | 8WUSD |
9USD | 9WUSD |
10USD | 10WUSD |
100USD | 100.01WUSD |
500USD | 500.05WUSD |
1000USD | 1,000.1WUSD |
5000USD | 5,000.5WUSD |
10000USD | 10,001WUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền WUSD sang USD và USD sang WUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WUSD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang WUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Worldwide USD phổ biến
Worldwide USD | 1 WUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,168.22IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Worldwide USD | 1 WUSD |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.99JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WUSD = $1 USD, 1 WUSD = €0.9 EUR, 1 WUSD = ₹83.53 INR, 1 WUSD = Rp15,168.22 IDR, 1 WUSD = $1.36 CAD, 1 WUSD = £0.75 GBP, 1 WUSD = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.08 |
![]() | 0.004752 |
![]() | 0.1901 |
![]() | 499.87 |
![]() | 225.93 |
![]() | 0.7492 |
![]() | 3.24 |
![]() | 500.3 |
![]() | 2,624.25 |
![]() | 1,827.41 |
![]() | 737.02 |
![]() | 0.1905 |
![]() | 0.00476 |
![]() | 14.09 |
![]() | 156.45 |
![]() | 35.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Worldwide USD của bạn
Nhập số lượng WUSD của bạn
Nhập số lượng WUSD của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldwide USD hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldwide USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldwide USD sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Worldwide USD sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldwide USD sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldwide USD sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Worldwide USD sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Worldwide USD (WUSD)

O que é Solscan? Um guia completo para usar o explorador de blockchain Solana
Solscan é um explorador de dados de blockchain gratuito e de código aberto no ecossistema Solana.

Por que o Bitcoin caiu? Previsão do preço do Bitcoin para 2025
O colapso e a renascença do Bitcoin são essencialmente o resultado da luta entre a liquidez global.

Paparazzi Token: Preço, Como Comprar e Casos de Uso Web3 em 2025
Explore o potencial da Paparazzi em 2025, aprenda como comprar na Gate e descubra os seus casos de uso inovadores em Web3.

GOCHU: O Token inspirado na Coreia que será negociado na Gate em 2025
Descubra o GOCHU, o token Web3 inspirado na culinária coreana que está a fazer ondas no cripto.

MG8: A Estrela Ascendente do Web3 e DeFi em 2025
Descubra o MG8, o token cripto revolucionário que está a remodelar a Web3 e DeFi.

O que é FARTCOIN?
FARTCOIN é uma moeda meme que nasceu na blockchain Solana no final de 2024.