WazirXChuyển đổi WazirX (WRX) sang Thai Baht (THB)

WRX/THB: 1 WRX ≈ ฿1.01 THB

Lần cập nhật mới nhất:

WazirX Thị trường hôm nay

WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.01. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng THB là ฿15,231,609,580.32. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng THB đã giảm ฿-0.0827, biểu thị mức giảm -7.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng THB là ฿193.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.5162.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang THB

฿1.01-7.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang THB là ฿1.01 THB, với tỷ lệ thay đổi là -7.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/THB trong ngày qua.

Giao dịch WazirX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WazirXWRX/USDT
Giao ngay
$0.03041
-6.45%

The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.03041, with a 24-hour trading change of -6.45%, WRX/USDT Spot is $0.03041 and -6.45%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi WazirX sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi WRX sang THB

logo WazirXSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1WRX
1THB
2WRX
2.01THB
3WRX
3.02THB
4WRX
4.03THB
5WRX
5.04THB
6WRX
6.04THB
7WRX
7.05THB
8WRX
8.06THB
9WRX
9.07THB
10WRX
10.08THB
100WRX
100.82THB
500WRX
504.14THB
1000WRX
1,008.28THB
5000WRX
5,041.42THB
10000WRX
10,082.84THB

Bảng chuyển đổi THB sang WRX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo WazirX
1THB
0.9917WRX
2THB
1.98WRX
3THB
2.97WRX
4THB
3.96WRX
5THB
4.95WRX
6THB
5.95WRX
7THB
6.94WRX
8THB
7.93WRX
9THB
8.92WRX
10THB
9.91WRX
1000THB
991.78WRX
5000THB
4,958.91WRX
10000THB
9,917.83WRX
50000THB
49,589.19WRX
100000THB
99,178.38WRX

Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang THB và THB sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WRX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WazirX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.03 USD, 1 WRX = €0.03 EUR, 1 WRX = ₹2.56 INR, 1 WRX = Rp465.26 IDR, 1 WRX = $0.04 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿1.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7015
logo BTCBTC
0.0001458
logo ETHETH
0.006021
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
6.34
logo BNBBNB
0.02342
logo SOLSOL
0.08857
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
67.77
logo ADAADA
19.94
logo TRXTRX
55.55
logo STETHSTETH
0.00602
logo WBTCWBTC
0.0001459
logo SUISUI
3.94
logo LINKLINK
0.9561
logo AVAXAVAX
0.6506

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng WazirX của bạn

01

Nhập số lượng WRX của bạn

Nhập số lượng WRX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WazirX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL هو مشروع لعبة بلوكتشين تم تطويره بواسطة AlwaysGeeky Games

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
ما هو FIS؟

ما هو FIS؟

الرمز FIS هو الرمز الأساسي للأداة الأصلية لبروتوكول StaFi، حيث يلعب دورًا رئيسيًا في دفع تطوير بروتوكول StaFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN هو بروتوكول شبكة ند للشبكة الندية المركزية المصمم لمعالجة قضايا الحيادية والخصوصية والكفاءة على الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

Gunzilla هو مشروع رائد في مجال العملات المشفرة وألعاب البلوكتشين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

قد أصدرت Gate.io تقريرها الأخير لـ إثبات الاحتياطي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

PuffVerse هي منصة ألعاب متقدمة بنيت على سلسلة Ronin، مركزة على نموذج اللعب من أجل الربح (P2E).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về WazirX (WRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.