WAXChuyển đổi WAX (WAXP) sang Euro (EUR)

WAXP/EUR: 1 WAXP ≈ €0.01946 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01946. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng EUR là €61,116,044.09. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng EUR đã tăng €0.0003122, biểu thị mức tăng +1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng EUR là €2.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01428.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang EUR

0.01946+1.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang EUR là €0.01946 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02172
1.63%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02169
1.12%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02172, with a 24-hour trading change of 1.63%, WAXP/USDT Spot is $0.02172 and 1.63%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02169 and 1.12%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Euro

Bảng chuyển đổi WAXP sang EUR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WAXP
0.01EUR
2WAXP
0.03EUR
3WAXP
0.05EUR
4WAXP
0.07EUR
5WAXP
0.09EUR
6WAXP
0.11EUR
7WAXP
0.13EUR
8WAXP
0.15EUR
9WAXP
0.17EUR
10WAXP
0.19EUR
10000WAXP
194.67EUR
50000WAXP
973.39EUR
100000WAXP
1,946.79EUR
500000WAXP
9,733.95EUR
1000000WAXP
19,467.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WAXP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1EUR
51.36WAXP
2EUR
102.73WAXP
3EUR
154.09WAXP
4EUR
205.46WAXP
5EUR
256.83WAXP
6EUR
308.19WAXP
7EUR
359.56WAXP
8EUR
410.93WAXP
9EUR
462.29WAXP
10EUR
513.66WAXP
100EUR
5,136.65WAXP
500EUR
25,683.29WAXP
1000EUR
51,366.59WAXP
5000EUR
256,832.95WAXP
10000EUR
513,665.9WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang EUR và EUR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WAXP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.82 INR, 1 WAXP = Rp329.64 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.07
logo BTCBTC
0.005361
logo ETHETH
0.2197
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
258.37
logo BNBBNB
0.8468
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,948.53
logo TRXTRX
2,088.84
logo ADAADA
832.36
logo STETHSTETH
0.2198
logo WBTCWBTC
0.005329
logo HYPEHYPE
15.68
logo SUISUI
169.78
logo LINKLINK
40.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Дізнайтеся про революційний вплив Alturas на ігрову індустрію NFT у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

XRP показує складний рух ціни та довгостроковий потенціал співіснують у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Відкрийте вибуховий потенціал монети Giga Chad у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн очікується досягти або перевищити позначку у $200,000 до кінця 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Досліджуйте революційний вплив Morphos на кредитування у сфері децентралізованих фінансів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Дізнайтеся про потенціал монети Saitama у 2025 році: прогнози зростання цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.