VimChuyển đổi Vim (VIZ) sang Indian Rupee (INR)

VIZ/INR: 1 VIZ ≈ ₹0.01313 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vim Thị trường hôm nay

Vim đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vim chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01313. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 860,976,700 VIZ, tổng vốn hóa thị trường của Vim tính bằng INR là ₹944,621,520.02. Trong 24h qua, giá của Vim tính bằng INR đã tăng ₹0.0002423, biểu thị mức tăng +1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vim tính bằng INR là ₹11.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.005588.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIZ sang INR

0.01313+1.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIZ sang INR là ₹0.01313 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VIZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vim

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VimVIZ/USDT
Giao ngay
$0.0001572
1.87%

The real-time trading price of VIZ/USDT Spot is $0.0001572, with a 24-hour trading change of 1.87%, VIZ/USDT Spot is $0.0001572 and 1.87%, and VIZ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vim sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VIZ sang INR

logo VimSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VIZ
0.01INR
2VIZ
0.02INR
3VIZ
0.03INR
4VIZ
0.05INR
5VIZ
0.06INR
6VIZ
0.07INR
7VIZ
0.09INR
8VIZ
0.1INR
9VIZ
0.11INR
10VIZ
0.13INR
10000VIZ
131.32INR
50000VIZ
656.64INR
100000VIZ
1,313.28INR
500000VIZ
6,566.43INR
1000000VIZ
13,132.86INR

Bảng chuyển đổi INR sang VIZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vim
1INR
76.14VIZ
2INR
152.28VIZ
3INR
228.43VIZ
4INR
304.57VIZ
5INR
380.72VIZ
6INR
456.86VIZ
7INR
533.01VIZ
8INR
609.15VIZ
9INR
685.3VIZ
10INR
761.44VIZ
100INR
7,614.48VIZ
500INR
38,072.42VIZ
1000INR
76,144.84VIZ
5000INR
380,724.22VIZ
10000INR
761,448.45VIZ

Bảng chuyển đổi số tiền VIZ sang INR và INR sang VIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VIZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vim phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIZ = $0 USD, 1 VIZ = €0 EUR, 1 VIZ = ₹0.01 INR, 1 VIZ = Rp2.38 IDR, 1 VIZ = $0 CAD, 1 VIZ = £0 GBP, 1 VIZ = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3581
logo BTCBTC
0.00005828
logo ETHETH
0.002493
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.87
logo BNBBNB
0.009465
logo SOLSOL
0.04325
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
935.28
logo TRXTRX
21.78
logo DOGEDOGE
37.86
logo STETHSTETH
0.002496
logo ADAADA
10.55
logo WBTCWBTC
0.00005827
logo HYPEHYPE
0.1857
logo BCHBCH
0.01262

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vim của bạn

01

Nhập số lượng VIZ của bạn

Nhập số lượng VIZ của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vim hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vim.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vim sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vim sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vim sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vim sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vim sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vim (VIZ)

ما هو APT: تفسير بلوكتشين Aptos وإمكاناته في 2025

ما هو APT: تفسير بلوكتشين Aptos وإمكاناته في 2025

تعلم ما هو APT ولماذا يقوم بلوكتشين Aptos بثورة في Web3 في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
أصول Velo مجال العملات الرقمية: سعر 2025، التكنولوجيا، وتطبيقات التمويل اللامركزي

أصول Velo مجال العملات الرقمية: سعر 2025، التكنولوجيا، وتطبيقات التمويل اللامركزي

استكشف إمكانيات Velo في مجال العملات الرقمية من خلال توقعات الأسعار لعام 2025، وتكنولوجيا blockchain المبتكرة، وتطبيقات التمويل اللامركزي، ومكافآت التخزين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
فلوكي: إمكانيات الاستثمار في عملات الميم والنظم البيئية في 2025

فلوكي: إمكانيات الاستثمار في عملات الميم والنظم البيئية في 2025

سيصبح فلوكي زعيمًا بين عملات الميم في عام 2025 بفضل نظامه البيئي المتعدد الوظائف واستراتيجيات التسويق الخاصة به.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
2025 RLC الأصول الرقمية : السعر، القابلية للاستخدام، ودليل شراء المستثمرين في Web3

2025 RLC الأصول الرقمية : السعر، القابلية للاستخدام، ودليل شراء المستثمرين في Web3

اكتشف النمو المتفجر لأصول RLC الرقمية، إنها معطلة في مجال الحوسبة السحابية اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
تحليل سعر عملة SPELL لعام 2025 وآفاقه

تحليل سعر عملة SPELL لعام 2025 وآفاقه

استكشف مستقبل عملة SPELL في عام 2025!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
الكلب إلى القمر: طفرة الاستثمار في Dogecoin و العملات الرمزية في 2025

الكلب إلى القمر: طفرة الاستثمار في Dogecoin و العملات الرمزية في 2025

الكلب إلى القمر" مشتق من Dogecoin، وهي عملة مشفرة تتميز بشعار كلب الشيباء إينو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.