Umami Thị trường hôm nay
Umami đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UMAMI chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺88.4. Với nguồn cung lưu hành là 901,816 UMAMI, tổng vốn hóa thị trường của UMAMI tính bằng TRY là ₺2,721,142,926.17. Trong 24h qua, giá của UMAMI tính bằng TRY đã giảm ₺0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMAMI tính bằng TRY là ₺5,539.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺34.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMAMI sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMAMI sang TRY là ₺88.4 TRY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UMAMI/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMAMI/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Umami
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UMAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UMAMI/-- Spot is $ and 0%, and UMAMI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Umami sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi UMAMI sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UMAMI | 88.4TRY |
2UMAMI | 176.8TRY |
3UMAMI | 265.2TRY |
4UMAMI | 353.61TRY |
5UMAMI | 442.01TRY |
6UMAMI | 530.41TRY |
7UMAMI | 618.82TRY |
8UMAMI | 707.22TRY |
9UMAMI | 795.62TRY |
10UMAMI | 884.02TRY |
100UMAMI | 8,840.29TRY |
500UMAMI | 44,201.45TRY |
1000UMAMI | 88,402.91TRY |
5000UMAMI | 442,014.58TRY |
10000UMAMI | 884,029.16TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang UMAMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.01131UMAMI |
2TRY | 0.02262UMAMI |
3TRY | 0.03393UMAMI |
4TRY | 0.04524UMAMI |
5TRY | 0.05655UMAMI |
6TRY | 0.06787UMAMI |
7TRY | 0.07918UMAMI |
8TRY | 0.09049UMAMI |
9TRY | 0.1018UMAMI |
10TRY | 0.1131UMAMI |
10000TRY | 113.11UMAMI |
50000TRY | 565.59UMAMI |
100000TRY | 1,131.18UMAMI |
500000TRY | 5,655.92UMAMI |
1000000TRY | 11,311.84UMAMI |
Bảng chuyển đổi số tiền UMAMI sang TRY và TRY sang UMAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UMAMI sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang UMAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Umami phổ biến
Umami | 1 UMAMI |
---|---|
![]() | $2.59USD |
![]() | €2.32EUR |
![]() | ₹216.37INR |
![]() | Rp39,289.62IDR |
![]() | $3.51CAD |
![]() | £1.95GBP |
![]() | ฿85.43THB |
Umami | 1 UMAMI |
---|---|
![]() | ₽239.34RUB |
![]() | R$14.09BRL |
![]() | د.إ9.51AED |
![]() | ₺88.4TRY |
![]() | ¥18.27CNY |
![]() | ¥372.96JPY |
![]() | $20.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMAMI = $2.59 USD, 1 UMAMI = €2.32 EUR, 1 UMAMI = ₹216.37 INR, 1 UMAMI = Rp39,289.62 IDR, 1 UMAMI = $3.51 CAD, 1 UMAMI = £1.95 GBP, 1 UMAMI = ฿85.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
BCH chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9004 |
![]() | 0.0001435 |
![]() | 0.006424 |
![]() | 14.64 |
![]() | 7.24 |
![]() | 0.02338 |
![]() | 0.1073 |
![]() | 14.65 |
![]() | 2,859.48 |
![]() | 53.96 |
![]() | 94.64 |
![]() | 0.006439 |
![]() | 26.77 |
![]() | 0.0001423 |
![]() | 0.4064 |
![]() | 0.03271 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Umami của bạn
Nhập số lượng UMAMI của bạn
Nhập số lượng UMAMI của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umami hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umami.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umami sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Umami sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umami sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umami sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Umami sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Umami (UMAMI)

XCN en 2025: Precio, Casos de Uso y Perspectivas Futuras
Explora las tendencias de precios de XCN, casos de uso en el mundo real y su potencial de crecimiento en 2025.

AAVE en 2025: Tendencias de precios, crecimiento de DeFi y expansión de protocolos
Explora las perspectivas de AAVE para 2025 con tendencias de precios, crecimiento del ecosistema DeFi y desarrollos de protocolos.

Hyperliquid en 2025: Precio HYPE, Trading On-Chain e Impacto en DeFi
Explora las tendencias de precios de HYPE, el papel de Hyperliquid en el trading en cadena y su impacto en DeFi en 2025.

Pendle in 2025: Price, Yield Tokenization, and DeFi Market Impact
Explore Pendle’s price, tokenized yield strategy & role in DeFi market evolution in 2025.

Precio de Taiko 2025: Tendencias de TAIKO/USDT y Perspectivas de Capa-2 en Gate
Sigue las tendencias de precios de TAIKO/USDT en 2025 y explora el potencial de Layer-2 de Taiko en Gate.

Lagrange 2025: Impulsando la Interoperabilidad en la Era de la Cadena de Bloques Modular
Explora cómo Lagrange impulsa el acceso a datos entre cadenas y la interoperabilidad en la era modular de la cadena de bloques de 2025.