TenX Thị trường hôm nay
TenX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAY chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫165.54. Với nguồn cung lưu hành là 118,141,601.18 PAY, tổng vốn hóa thị trường của PAY tính bằng VND là ₫481,300,195,920,684.15. Trong 24h qua, giá của PAY tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAY tính bằng VND là ₫128,461.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAY sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAY sang VND là ₫165.54 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAY/VND trong ngày qua.
Giao dịch TenX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PAY/-- Spot is $ and --, and PAY/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi TenX sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PAY sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAY | 165.54VND |
2PAY | 331.08VND |
3PAY | 496.62VND |
4PAY | 662.17VND |
5PAY | 827.71VND |
6PAY | 993.25VND |
7PAY | 1,158.79VND |
8PAY | 1,324.34VND |
9PAY | 1,489.88VND |
10PAY | 1,655.42VND |
100PAY | 16,554.26VND |
500PAY | 82,771.32VND |
1000PAY | 165,542.64VND |
5000PAY | 827,713.21VND |
10000PAY | 1,655,426.42VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00604PAY |
2VND | 0.01208PAY |
3VND | 0.01812PAY |
4VND | 0.02416PAY |
5VND | 0.0302PAY |
6VND | 0.03624PAY |
7VND | 0.04228PAY |
8VND | 0.04832PAY |
9VND | 0.05436PAY |
10VND | 0.0604PAY |
100000VND | 604.07PAY |
500000VND | 3,020.36PAY |
1000000VND | 6,040.73PAY |
5000000VND | 30,203.69PAY |
10000000VND | 60,407.39PAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAY sang VND và VND sang PAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang PAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TenX phổ biến
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp102.04IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | ₽0.62RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.97JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAY = $0.01 USD, 1 PAY = €0.01 EUR, 1 PAY = ₹0.56 INR, 1 PAY = Rp102.04 IDR, 1 PAY = $0.01 CAD, 1 PAY = £0.01 GBP, 1 PAY = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
FDUSD chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001263 |
![]() | 0.0000001712 |
![]() | 0.000006797 |
![]() | 0.02035 |
![]() | 0.007184 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002937 |
![]() | 0.0001248 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 4.57 |
![]() | 0.1012 |
![]() | 0.06717 |
![]() | 0.000006805 |
![]() | 0.02731 |
![]() | 0.0004195 |
![]() | 0.0000001712 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi TenX (PAY) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng PAY của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TenX hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TenX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TenX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TenX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TenX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TenX sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi TenX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TenX (PAY)

Nodepay Kiến Tạo Hệ Sinh Thái Băng Thông Trong Kỷ Nguyên AI Phi Tập Trung
Kiếm thưởng từ băng thông rảnh và nhiệm vụ Web3 với Nodepay – ứng dụng thực tiễn cho AI phi tập trung.

NodePay năm 2025: Cách mạng hóa thanh toán tiền điện tử phi tập trung
Khám phá cách NodePay đang thay đổi thanh toán crypto với giải pháp phi tập trung an toàn trong năm 2025.

Paynetic: Cách mạng hóa thanh toán đăng ký mã hóa vào năm 2025
Tìm hiểu cách Paynetic đang cách mạng hóa thanh toán đăng ký mã hóa thông qua hợp đồng thông minh được điều khiển bởi AI.

Dollar Tree có chấp nhận Apple Pay không?
Các cửa hàng Dollar Tree trên khắp Hoa Kỳ hiện đã hoàn toàn hỗ trợ thanh toán tại cửa hàng bằng Apple Pay.

Dự Báo HUMA 2025: Tiện Ích Thực Trong Kỷ Nguyên PayFi
Khám phá triển vọng năm 2025 của HUMA khi nó kết nối DeFi với thanh toán thực tế trong phong trào PayFi đang lên.

Alchemy Pay (ACH): Giá Token, Triển Vọng Thị Trường và Dự Đoán Tăng Trưởng Trong Năm 2025
Trong năm 2025, Alchemy Pay (ACH) tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những token tiện ích nổi bật nhất.
Tìm hiểu thêm về TenX (PAY)

Gate Pay là gì?

Alchemy Pay (ACH) là gì?

Wirex Pay (WPAY) là gì?
