SEEDChuyển đổi SEED (SEED) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SEED/CNY: 1 SEED ≈ ¥0.01805 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SEED Thị trường hôm nay

SEED đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SEED chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01805. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,000,000 SEED, tổng vốn hóa thị trường của SEED tính bằng CNY là ¥2,546,242.9. Trong 24h qua, giá của SEED tính bằng CNY đã tăng ¥0.0003466, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SEED tính bằng CNY là ¥2.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01746.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SEED sang CNY

¥0.01805+1.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SEED sang CNY là ¥0.01805 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SEED/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SEED/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SEED

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SEED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SEED/-- Spot is $ and 0%, and SEED/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi SEED sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SEED sang CNY

logo SEEDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SEED
0.01CNY
2SEED
0.03CNY
3SEED
0.05CNY
4SEED
0.07CNY
5SEED
0.09CNY
6SEED
0.1CNY
7SEED
0.12CNY
8SEED
0.14CNY
9SEED
0.16CNY
10SEED
0.18CNY
10000SEED
180.5CNY
50000SEED
902.51CNY
100000SEED
1,805.02CNY
500000SEED
9,025.13CNY
1000000SEED
18,050.26CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SEED

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SEED
1CNY
55.4SEED
2CNY
110.8SEED
3CNY
166.2SEED
4CNY
221.6SEED
5CNY
277SEED
6CNY
332.4SEED
7CNY
387.8SEED
8CNY
443.2SEED
9CNY
498.6SEED
10CNY
554SEED
100CNY
5,540.08SEED
500CNY
27,700.42SEED
1000CNY
55,400.84SEED
5000CNY
277,004.2SEED
10000CNY
554,008.41SEED

Bảng chuyển đổi số tiền SEED sang CNY và CNY sang SEED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SEED sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SEED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SEED phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SEED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SEED = $0 USD, 1 SEED = €0 EUR, 1 SEED = ₹0.21 INR, 1 SEED = Rp38.82 IDR, 1 SEED = $0 CAD, 1 SEED = £0 GBP, 1 SEED = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0006785
logo ETHETH
0.02841
logo USDTUSDT
70.83
logo XRPXRP
32.6
logo BNBBNB
0.1096
logo SOLSOL
0.4737
logo USDCUSDC
70.95
logo DOGEDOGE
392.95
logo TRXTRX
255.95
logo ADAADA
107.21
logo STETHSTETH
0.02855
logo WBTCWBTC
0.0006801
logo HYPEHYPE
2.12
logo SUISUI
22.25
logo LINKLINK
5.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng SEED của bạn

01

Nhập số lượng SEED của bạn

Nhập số lượng SEED của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SEED hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SEED.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SEED sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SEED sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SEED sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SEED sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi SEED sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SEED (SEED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.