Refereum Thị trường hôm nay
Refereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RFR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00002089. Với nguồn cung lưu hành là 4,877,586,400.84 RFR, tổng vốn hóa thị trường của RFR tính bằng EUR là €91,296.17. Trong 24h qua, giá của RFR tính bằng EUR đã giảm €-0.00000111, biểu thị mức giảm -5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RFR tính bằng EUR là €0.04565, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000009012.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFR sang EUR là €0.00002089 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RFR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Refereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00002333 | -4.96% |
The real-time trading price of RFR/USDT Spot is $0.00002333, with a 24-hour trading change of -4.96%, RFR/USDT Spot is $0.00002333 and -4.96%, and RFR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Refereum sang Euro
Bảng chuyển đổi RFR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RFR | 0EUR |
2RFR | 0EUR |
3RFR | 0EUR |
4RFR | 0EUR |
5RFR | 0EUR |
6RFR | 0EUR |
7RFR | 0EUR |
8RFR | 0EUR |
9RFR | 0EUR |
10RFR | 0EUR |
10000000RFR | 208.92EUR |
50000000RFR | 1,044.61EUR |
100000000RFR | 2,089.23EUR |
500000000RFR | 10,446.19EUR |
1000000000RFR | 20,892.38EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RFR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 47,864.32RFR |
2EUR | 95,728.64RFR |
3EUR | 143,592.96RFR |
4EUR | 191,457.29RFR |
5EUR | 239,321.61RFR |
6EUR | 287,185.93RFR |
7EUR | 335,050.25RFR |
8EUR | 382,914.58RFR |
9EUR | 430,778.9RFR |
10EUR | 478,643.22RFR |
100EUR | 4,786,432.26RFR |
500EUR | 23,932,161.32RFR |
1000EUR | 47,864,322.64RFR |
5000EUR | 239,321,613.21RFR |
10000EUR | 478,643,226.42RFR |
Bảng chuyển đổi số tiền RFR sang EUR và EUR sang RFR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 RFR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang RFR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Refereum phổ biến
Refereum | 1 RFR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Refereum | 1 RFR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFR = $0 USD, 1 RFR = €0 EUR, 1 RFR = ₹0 INR, 1 RFR = Rp0.35 IDR, 1 RFR = $0 CAD, 1 RFR = £0 GBP, 1 RFR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.11 |
![]() | 0.005327 |
![]() | 0.2139 |
![]() | 557.86 |
![]() | 252.99 |
![]() | 0.8401 |
![]() | 3.61 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,961.67 |
![]() | 2,041.84 |
![]() | 835.22 |
![]() | 0.2147 |
![]() | 0.0053 |
![]() | 16.07 |
![]() | 175.24 |
![]() | 40.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Refereum của bạn
Nhập số lượng RFR của bạn
Nhập số lượng RFR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refereum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refereum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Refereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Refereum sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refereum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refereum sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Refereum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Refereum (RFR)

GST 代币:开启加密货币投资新机遇
GST 代币是一种基于区块链技术的加密货币,旨在通过去中心化的方式为用户提供安全、高效且透明的交易体验

2025年The Graph (GRT)价格:Web3索引协议分析
探索The Graph (GRT)的价格趋势、代币分析及其在Web3索引中的作用。

2025年如何购买XRP:初学者指南
发现2025年购买XRP的终极指南。

如何投资XRP:2025年加密货币爱好者指南
探索2025年投资XRP的终极指南。

权力与加密货币的盛宴:揭秘特朗普的“镀金晚宴”
特朗普的加密晚宴已超越普通商业活动,它事实上成为政治影响力代币化的标志性事件。

如何在2025年购买Cardano(ADA):投资者完整指南
发现2025年购买Cardano(ADA)的终极指南。