Radix Thị trường hôm nay
Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.9879. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,780,467,331.91 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng JPY là ¥1,676,043,078,588.42. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng JPY đã tăng ¥0.02629, biểu thị mức tăng +2.740000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng JPY là ¥93.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8487.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang JPY là ¥0.9879 JPY, với sự thay đổi +2.740000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006864 | +2.240000% | |
![]() Giao ngay | $0.000002647 | -4.540000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006849 | +1.750000% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.006864, with a 24-hour trading change of +2.240000%, XRD/USDT Spot is $0.006864 and +2.240000%, and XRD/USDT Perpetual is $0.006849 and +1.750000%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XRD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.99JPY |
2XRD | 1.99JPY |
3XRD | 2.99JPY |
4XRD | 3.99JPY |
5XRD | 4.98JPY |
6XRD | 5.98JPY |
7XRD | 6.98JPY |
8XRD | 7.98JPY |
9XRD | 8.97JPY |
10XRD | 9.97JPY |
1000XRD | 997.64JPY |
5000XRD | 4,988.21JPY |
10000XRD | 9,976.43JPY |
50000XRD | 49,882.18JPY |
100000XRD | 99,764.37JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1XRD |
2JPY | 2XRD |
3JPY | 3XRD |
4JPY | 4XRD |
5JPY | 5.01XRD |
6JPY | 6.01XRD |
7JPY | 7.01XRD |
8JPY | 8.01XRD |
9JPY | 9.02XRD |
10JPY | 10.02XRD |
100JPY | 100.23XRD |
500JPY | 501.18XRD |
1000JPY | 1,002.36XRD |
5000JPY | 5,011.8XRD |
10000JPY | 10,023.61XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang JPY và JPY sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XRD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.58INR |
![]() | Rp105.1IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.64RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.58 INR, 1 XRD = Rp105.1 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2184 |
![]() | 0.00003158 |
![]() | 0.001339 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005232 |
![]() | 0.0223 |
![]() | 3.47 |
![]() | 752.35 |
![]() | 12.25 |
![]() | 19.85 |
![]() | 0.001339 |
![]() | 5.72 |
![]() | 0.00003168 |
![]() | 0.08545 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Radix (XRD) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Hướng dẫn Đăng ký Web3 2025: Quy trình Dự án và Quản lý rủi ro
Khám phá các dự án đăng ký Web3 phổ biến vào năm 2025, nắm vững quy trình tham gia ba bước và học các chiến lược Quản lý rủi ro.

Cách Mua Bitcoin ở Brazil? Hướng Dẫn Toàn Diện Nhất cho Năm 2025
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về quy trình hoàn chỉnh cho người dùng Brazil để mua Bitcoin, với trọng tâm là hướng dẫn hoạt động của sàn giao dịch dẫn đầu toàn cầu Gate.

Sàn giao dịch tiền điện tử lớn là gì? Điều gì làm cho Gate nổi bật?
Với sự giao thoa của Web3 và các xu hướng tuân thủ, Gate đang định nghĩa lại mô hình tương lai của các nền tảng giao dịch tài sản tiền điện tử.

Cách thực hiện giao dịch vĩnh viễn WEMIX?
Hợp đồng tương lai vĩnh viễn WEMIX/USDT trên Gate là công cụ ưa thích cho các trader chuyên nghiệp, hỗ trợ các vị thế dài hoặc ngắn linh hoạt với đòn bẩy từ 1 - 10x.

Hướng dẫn đầu tư Coin GST: Xu hướng giá năm 2025 và phân tích chiến lược khai thác
Khám phá hiệu suất thị trường của đồng GST, dự đoán giá cho năm 2025, và các chiến lược khai thác.

XEM là gì? Tổng quan về hệ sinh thái và dự đoán giá năm 2025
XEM là token gốc của nền tảng blockchain New Economy Movement, ra đời vào năm 2015.