Polyhedra Network Thị trường hôm nay
Polyhedra Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKJ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.88. Với nguồn cung lưu hành là 292,861,110 ZKJ, tổng vốn hóa thị trường của ZKJ tính bằng EUR là €494,380,520.45. Trong 24h qua, giá của ZKJ tính bằng EUR đã giảm €-0.04551, biểu thị mức giảm -2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKJ tính bằng EUR là €89.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7167.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKJ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKJ sang EUR là €1.88 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKJ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKJ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Polyhedra Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.1 | -1.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.1 | -1.31% |
The real-time trading price of ZKJ/USDT Spot is $2.1, with a 24-hour trading change of -1.6%, ZKJ/USDT Spot is $2.1 and -1.6%, and ZKJ/USDT Perpetual is $2.1 and -1.31%.
Bảng chuyển đổi Polyhedra Network sang Euro
Bảng chuyển đổi ZKJ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKJ | 1.88EUR |
2ZKJ | 3.76EUR |
3ZKJ | 5.65EUR |
4ZKJ | 7.53EUR |
5ZKJ | 9.42EUR |
6ZKJ | 11.3EUR |
7ZKJ | 13.18EUR |
8ZKJ | 15.07EUR |
9ZKJ | 16.95EUR |
10ZKJ | 18.84EUR |
100ZKJ | 188.42EUR |
500ZKJ | 942.12EUR |
1000ZKJ | 1,884.25EUR |
5000ZKJ | 9,421.28EUR |
10000ZKJ | 18,842.56EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZKJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.5307ZKJ |
2EUR | 1.06ZKJ |
3EUR | 1.59ZKJ |
4EUR | 2.12ZKJ |
5EUR | 2.65ZKJ |
6EUR | 3.18ZKJ |
7EUR | 3.71ZKJ |
8EUR | 4.24ZKJ |
9EUR | 4.77ZKJ |
10EUR | 5.3ZKJ |
1000EUR | 530.71ZKJ |
5000EUR | 2,653.56ZKJ |
10000EUR | 5,307.13ZKJ |
50000EUR | 26,535.66ZKJ |
100000EUR | 53,071.32ZKJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKJ sang EUR và EUR sang ZKJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZKJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ZKJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polyhedra Network phổ biến
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | $2.1USD |
![]() | €1.88EUR |
![]() | ₹175.71INR |
![]() | Rp31,904.99IDR |
![]() | $2.85CAD |
![]() | £1.58GBP |
![]() | ฿69.37THB |
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | ₽194.35RUB |
![]() | R$11.44BRL |
![]() | د.إ7.72AED |
![]() | ₺71.79TRY |
![]() | ¥14.83CNY |
![]() | ¥302.86JPY |
![]() | $16.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKJ = $2.1 USD, 1 ZKJ = €1.88 EUR, 1 ZKJ = ₹175.71 INR, 1 ZKJ = Rp31,904.99 IDR, 1 ZKJ = $2.85 CAD, 1 ZKJ = £1.58 GBP, 1 ZKJ = ฿69.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.31 |
![]() | 0.005382 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 213.09 |
![]() | 558.09 |
![]() | 0.8476 |
![]() | 3.07 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,350.57 |
![]() | 679.53 |
![]() | 2,038.93 |
![]() | 0.2133 |
![]() | 139.74 |
![]() | 0.005388 |
![]() | 32.41 |
![]() | 21.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polyhedra Network của bạn
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polyhedra Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polyhedra Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polyhedra Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polyhedra Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polyhedra Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polyhedra Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polyhedra Network (ZKJ)

Precio de Flare en 2025: Análisis actual del mercado y perspectivas de inversión
Explora el potencial aumento de precios de Flare en 2025.

Estrategias de negociación de criptomonedas Hoppy: Maximizando retornos en 2025
Descubre los secretos del comercio de Cripto Hoppy en 2025.

Griffain Crypto: Precio, Guía de compra y Minería en 2025
Descubre Griffain: La revolución cripto impulsada por IA que está transformando DeFi.

Precio de Enjin Coin en 2025: Análisis de mercado y estrategias de inversión
Explora el aumento del precio de Enjin Coins en 2025, estrategias de inversión y análisis de mercado.

Explora el potencial de innovación de Web3 del blockchain de encriptación Flow y del token FLOW
FLOW es una plataforma de blockchain descentralizada de alto rendimiento diseñada para la próxima generación de juegos, aplicaciones y activos digitales.

Precio del tractor Web3: Revolución blockchain en equipos agrícolas 2025
Descubre cómo Web3 y la cadena de bloques están revolucionando la fijación de precios de los tractores y la agricultura para 2025.