ORB Thị trường hôm nay
ORB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORB chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp234.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ORB, tổng vốn hóa thị trường của ORB tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ORB tính bằng IDR đã tăng Rp57.64, biểu thị mức tăng +32.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORB tính bằng IDR là Rp5,952.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORB sang IDR là Rp234.93 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +32.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ORB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0001793 | -4.83% |
The real-time trading price of ORB/USDT Spot is $0.0001793, with a 24-hour trading change of -4.83%, ORB/USDT Spot is $0.0001793 and -4.83%, and ORB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ORB sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ORB sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ORB | 234.93IDR |
2ORB | 469.87IDR |
3ORB | 704.81IDR |
4ORB | 939.75IDR |
5ORB | 1,174.69IDR |
6ORB | 1,409.62IDR |
7ORB | 1,644.56IDR |
8ORB | 1,879.5IDR |
9ORB | 2,114.44IDR |
10ORB | 2,349.38IDR |
100ORB | 23,493.82IDR |
500ORB | 117,469.12IDR |
1000ORB | 234,938.24IDR |
5000ORB | 1,174,691.23IDR |
10000ORB | 2,349,382.47IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ORB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.004256ORB |
2IDR | 0.008512ORB |
3IDR | 0.01276ORB |
4IDR | 0.01702ORB |
5IDR | 0.02128ORB |
6IDR | 0.02553ORB |
7IDR | 0.02979ORB |
8IDR | 0.03405ORB |
9IDR | 0.0383ORB |
10IDR | 0.04256ORB |
100000IDR | 425.64ORB |
500000IDR | 2,128.21ORB |
1000000IDR | 4,256.43ORB |
5000000IDR | 21,282.18ORB |
10000000IDR | 42,564.37ORB |
Bảng chuyển đổi số tiền ORB sang IDR và IDR sang ORB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ORB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ORB phổ biến
ORB | 1 ORB |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.29INR |
![]() | Rp234.94IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
ORB | 1 ORB |
---|---|
![]() | ₽1.43RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.23JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORB = $0.02 USD, 1 ORB = €0.01 EUR, 1 ORB = ₹1.29 INR, 1 ORB = Rp234.94 IDR, 1 ORB = $0.02 CAD, 1 ORB = £0.01 GBP, 1 ORB = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001506 |
![]() | 0.0000003172 |
![]() | 0.00001267 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01288 |
![]() | 0.00004986 |
![]() | 0.0001859 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.139 |
![]() | 0.04019 |
![]() | 0.1221 |
![]() | 0.00001265 |
![]() | 0.008205 |
![]() | 0.0000003177 |
![]() | 0.001925 |
![]() | 0.0013 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ORB của bạn
Nhập số lượng ORB của bạn
Nhập số lượng ORB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORB hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORB sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ORB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ORB sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORB sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORB sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi ORB sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ORB (ORB)

OBT代币:Orbiter Finance的跨链协议如何重塑Web3体验
探索OBT代币如何推动Orbiter Finance的跨链创新。

OBT代币:Orbiter Finance如何利用ZK技术重塑Web3跨链体验
探索OBT代币如何通过Orbiter Finance的ZK技术和创新跨链协议,重塑Web3体验。

GRIFT代币:Orbit Crypto AI 的去中心化解谜游戏
GRIFT是一款由 Orbit Crypto AI 推出的创新解谜游戏。探索这一社区驱动的计划如何重塑区块链参与方式与代币经济学,与加密爱好者共同解码去中心化金融的未来。

gateLive AMA回顾-Orbofi
Orbofi是web3中最终的人工智能生成内容引擎,适用于游戏、应用和每个在线社区。
Tìm hiểu thêm về ORB (ORB)

Giao thức Lens: Tương lai của Mạng xã hội Web3, Mang đến cho bạn Quyền chủ quan về Dữ liệu

Hiểu Tribe.run trong Một Bài viết

Hướng dẫn toàn diện về Alchemist AI

Nhà nghiên cứu Delphi: Con đường tiến hóa và thu giữ giá trị của nền kinh tế đại lý AI

Vai trò của Tiền điện tử trong một nền kinh tế chủ động
