OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ORAI/IDR: 1 ORAI ≈ Rp43,233.74 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp43,233.74. Với nguồn cung lưu hành là 18,749,489 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng IDR là Rp12,296,749,452,999,377.25. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng IDR đã giảm Rp-1,743.29, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng IDR là Rp1,604,351.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,717.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang IDR

Rp43,233.74-3.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$2.87
-4.35%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.87, with a 24-hour trading change of -4.35%, ORAI/USDT Spot is $2.87 and -4.35%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ORAI sang IDR

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORAI
43,233.74IDR
2ORAI
86,467.49IDR
3ORAI
129,701.24IDR
4ORAI
172,934.98IDR
5ORAI
216,168.73IDR
6ORAI
259,402.48IDR
7ORAI
302,636.22IDR
8ORAI
345,869.97IDR
9ORAI
389,103.72IDR
10ORAI
432,337.46IDR
100ORAI
4,323,374.67IDR
500ORAI
21,616,873.37IDR
1000ORAI
43,233,746.74IDR
5000ORAI
216,168,733.72IDR
10000ORAI
432,337,467.45IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORAI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1IDR
0.00002313ORAI
2IDR
0.00004626ORAI
3IDR
0.00006939ORAI
4IDR
0.00009252ORAI
5IDR
0.0001156ORAI
6IDR
0.0001387ORAI
7IDR
0.0001619ORAI
8IDR
0.000185ORAI
9IDR
0.0002081ORAI
10IDR
0.0002313ORAI
10000000IDR
231.3ORAI
50000000IDR
1,156.5ORAI
100000000IDR
2,313ORAI
500000000IDR
11,565.03ORAI
1000000000IDR
23,130.07ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang IDR và IDR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.85 USD, 1 ORAI = €2.55 EUR, 1 ORAI = ₹238.1 INR, 1 ORAI = Rp43,233.75 IDR, 1 ORAI = $3.87 CAD, 1 ORAI = £2.14 GBP, 1 ORAI = ฿94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001717
logo BTCBTC
0.0000003156
logo ETHETH
0.000013
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01525
logo BNBBNB
0.00005018
logo SOLSOL
0.0002152
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1715
logo TRXTRX
0.1233
logo ADAADA
0.0489
logo STETHSTETH
0.00001298
logo WBTCWBTC
0.000000316
logo SUISUI
0.01004
logo HYPEHYPE
0.0009877
logo LINKLINK
0.002409

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oraichain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.