OPTIM Thị trường hôm nay
OPTIM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPTIM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002125. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPTIM, tổng vốn hóa thị trường của OPTIM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OPTIM tính bằng EUR đã giảm €-0.00000005528, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPTIM tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000003781.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPTIM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPTIM sang EUR là €0.0002125 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPTIM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPTIM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OPTIM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPTIM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPTIM/-- Spot is $ and 0%, and OPTIM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OPTIM sang Euro
Bảng chuyển đổi OPTIM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPTIM | 0EUR |
2OPTIM | 0EUR |
3OPTIM | 0EUR |
4OPTIM | 0EUR |
5OPTIM | 0EUR |
6OPTIM | 0EUR |
7OPTIM | 0EUR |
8OPTIM | 0EUR |
9OPTIM | 0EUR |
10OPTIM | 0EUR |
1000000OPTIM | 212.56EUR |
5000000OPTIM | 1,062.8EUR |
10000000OPTIM | 2,125.61EUR |
50000000OPTIM | 10,628.06EUR |
100000000OPTIM | 21,256.12EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OPTIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4,704.52OPTIM |
2EUR | 9,409.05OPTIM |
3EUR | 14,113.58OPTIM |
4EUR | 18,818.1OPTIM |
5EUR | 23,522.63OPTIM |
6EUR | 28,227.16OPTIM |
7EUR | 32,931.68OPTIM |
8EUR | 37,636.21OPTIM |
9EUR | 42,340.74OPTIM |
10EUR | 47,045.26OPTIM |
100EUR | 470,452.66OPTIM |
500EUR | 2,352,263.34OPTIM |
1000EUR | 4,704,526.69OPTIM |
5000EUR | 23,522,633.48OPTIM |
10000EUR | 47,045,266.96OPTIM |
Bảng chuyển đổi số tiền OPTIM sang EUR và EUR sang OPTIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OPTIM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OPTIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPTIM phổ biến
OPTIM | 1 OPTIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
OPTIM | 1 OPTIM |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPTIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPTIM = $0 USD, 1 OPTIM = €0 EUR, 1 OPTIM = ₹0.02 INR, 1 OPTIM = Rp3.6 IDR, 1 OPTIM = $0 CAD, 1 OPTIM = £0 GBP, 1 OPTIM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.55 |
![]() | 0.005326 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 557.95 |
![]() | 261.15 |
![]() | 0.8532 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,204.51 |
![]() | 2,037.96 |
![]() | 0.221 |
![]() | 879.3 |
![]() | 238,523.8 |
![]() | 0.005331 |
![]() | 13.85 |
![]() | 184.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPTIM của bạn
Nhập số lượng OPTIM của bạn
Nhập số lượng OPTIM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPTIM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPTIM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPTIM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPTIM sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPTIM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPTIM sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPTIM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPTIM (OPTIM)

什麼是Optimism(OP代幣)?具有成爲“超級鏈”的野心的Layer解決方案
由於以太坊面臨高費用和交易速度緩慢的困境,Layer 解決方案已成爲迫切需要的應對措施。

Optimism進行了價值89美元的OP代幣私募
OP價格預測:到2024年底,OP可能在$7.93左右交易

Optimism的二層日交易量超過了Arbitrum的
儘管樂觀網絡在日交易量方面超過了阿比特姆,但阿比特姆在總鎖定價值和市場份額上仍佔優勢。

Optimism幣——概念介紹以及2023年的預測
OP價格會上漲嗎?