OneRing Thị trường hôm nay
OneRing đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OneRing chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03602. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,804,631.53 RING, tổng vốn hóa thị trường của OneRing tính bằng CNY là ¥1,728,873.74. Trong 24h qua, giá của OneRing tính bằng CNY đã tăng ¥0.003047, biểu thị mức tăng +9.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OneRing tính bằng CNY là ¥33.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01517.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RING sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RING sang CNY là ¥0.03602 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RING/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RING/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OneRing
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001126 | -3.85% |
The real-time trading price of RING/USDT Spot is $0.001126, with a 24-hour trading change of -3.85%, RING/USDT Spot is $0.001126 and -3.85%, and RING/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OneRing sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RING sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RING | 0.03CNY |
2RING | 0.07CNY |
3RING | 0.1CNY |
4RING | 0.14CNY |
5RING | 0.18CNY |
6RING | 0.21CNY |
7RING | 0.25CNY |
8RING | 0.28CNY |
9RING | 0.32CNY |
10RING | 0.36CNY |
10000RING | 360.22CNY |
50000RING | 1,801.11CNY |
100000RING | 3,602.23CNY |
500000RING | 18,011.19CNY |
1000000RING | 36,022.38CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RING
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 27.76RING |
2CNY | 55.52RING |
3CNY | 83.28RING |
4CNY | 111.04RING |
5CNY | 138.8RING |
6CNY | 166.56RING |
7CNY | 194.32RING |
8CNY | 222.08RING |
9CNY | 249.84RING |
10CNY | 277.6RING |
100CNY | 2,776.05RING |
500CNY | 13,880.25RING |
1000CNY | 27,760.51RING |
5000CNY | 138,802.58RING |
10000CNY | 277,605.16RING |
Bảng chuyển đổi số tiền RING sang CNY và CNY sang RING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RING sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OneRing phổ biến
OneRing | 1 RING |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.43INR |
![]() | Rp77.48IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
OneRing | 1 RING |
---|---|
![]() | ₽0.47RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.74JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RING = $0.01 USD, 1 RING = €0 EUR, 1 RING = ₹0.43 INR, 1 RING = Rp77.48 IDR, 1 RING = $0.01 CAD, 1 RING = £0 GBP, 1 RING = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.000677 |
![]() | 0.02849 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.69 |
![]() | 0.108 |
![]() | 0.4574 |
![]() | 70.91 |
![]() | 373.16 |
![]() | 262 |
![]() | 104.61 |
![]() | 0.02844 |
![]() | 0.0006761 |
![]() | 21.63 |
![]() | 2.15 |
![]() | 5.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OneRing của bạn
Nhập số lượng RING của bạn
Nhập số lượng RING của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OneRing hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OneRing.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OneRing sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OneRing
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OneRing sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OneRing sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OneRing sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OneRing sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OneRing (RING)

Roam: Gewidmet der Innovation des dezentralen Netzwerks des globalen WiFi-Sharings
Roam ist eine dezentralisierte WiFi-Sharing-Plattform, die auf Blockchain-Technologie basiert

SHM Token: Geringe Gasgebühr Investitionsmöglichkeit für Shardeum Blockchain im Jahr 2025
Erkunden Sie die revolutionäre SHM-Token von Shardeum Blockchains

LRC Preisupdate: Was ist Loopring?
Loopring ist das früheste Layer2-Protokoll im Ethereum-Ökosystem, das die zkRollup-Technologie übernommen hat.

Loopring (LRC) Preisentwicklung Analyse
Dieser Artikel wird sich mit der Preisentwicklung und Anlagestrategie von Loopring (LRC) im Jahr 2025 befassen.

Was ist Uniswap? Was bringt Uniswap v4 zu Uniswap?
Der Start von Uniswap v4 verbessert signifikant die Benutzererfahrung, und seine Liquiditäts-Mining-Strategie entwickelt sich weiter, was eine große Anzahl von Investoren anzieht.

Was ist Vana (VANA)? Die Lösung, um Liquidität in Benutzerdaten zu bringen
Vana (VANA) ist ein auf der Blockchain basierendes Projekt, das darauf abzielt, wie Benutzerdaten genutzt und monetarisiert werden, zu revolutionieren.