One Thị trường hôm nay
One đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0005261. Với nguồn cung lưu hành là 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng EUR là €4,453,734.01. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng EUR đã giảm €-0.00000003567, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng EUR là €0.0258, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000359.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang EUR là €0.0005261 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01426 | -6.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01422 | -5.03% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01426, with a 24-hour trading change of -6.83%, ONE/USDT Spot is $0.01426 and -6.83%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01422 and -5.03%.
Bảng chuyển đổi One sang Euro
Bảng chuyển đổi ONE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0EUR |
2ONE | 0EUR |
3ONE | 0EUR |
4ONE | 0EUR |
5ONE | 0EUR |
6ONE | 0EUR |
7ONE | 0EUR |
8ONE | 0EUR |
9ONE | 0EUR |
10ONE | 0EUR |
1000000ONE | 526.1EUR |
5000000ONE | 2,630.54EUR |
10000000ONE | 5,261.08EUR |
50000000ONE | 26,305.41EUR |
100000000ONE | 52,610.83EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,900.74ONE |
2EUR | 3,801.49ONE |
3EUR | 5,702.24ONE |
4EUR | 7,602.99ONE |
5EUR | 9,503.74ONE |
6EUR | 11,404.49ONE |
7EUR | 13,305.24ONE |
8EUR | 15,205.99ONE |
9EUR | 17,106.74ONE |
10EUR | 19,007.49ONE |
100EUR | 190,074.92ONE |
500EUR | 950,374.63ONE |
1000EUR | 1,900,749.27ONE |
5000EUR | 9,503,746.37ONE |
10000EUR | 19,007,492.74ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang EUR và EUR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ONE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.91IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.05 INR, 1 ONE = Rp8.91 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.13 |
![]() | 0.005124 |
![]() | 0.2186 |
![]() | 558.04 |
![]() | 237.18 |
![]() | 0.8281 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,450.16 |
![]() | 735.3 |
![]() | 2,053.18 |
![]() | 0.2186 |
![]() | 0.005131 |
![]() | 153.26 |
![]() | 16.26 |
![]() | 35.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

O que é MIRAI? Uma experiência pioneira na revolução da identidade digital Web3
Com a listagem na Gate e em outras bolsas de valores mainstream, o projeto MIRAI entrou numa fase crucial de desenvolvimento em grande escala.

XYO: Pioneirismo na Descentralização da Soberania de Dados
XYO é o token de utilidade da rede XYO, que é uma plataforma DePIN lançada na blockchain Ethereum em 2018.

O que é FO? Como é que o FO conecta os utilizadores da Web2 e da Web3?
FO não é apenas um representante de um ecossistema de tokens de MEME, mas também uma ponte que conecta os utilizadores da Web2 e da Web3.

O que é o Harmony? Qual é a perspetiva de valor do seu Token (ONE)?
Explore como a plataforma blockchain Harmony inova no desenvolvimento de DApps através de shardagem de estado aleatório.

O que é o ecossistema DeFi? Componentes-chave que impulsionam as Finanças Descentralizadas
O ecossistema DeFi—abreviatura de ecossistema de finanças descentralizadas—é uma rede interligada de protocolos de contratos inteligentes que replicam e reinventam os serviços financeiros tradicionais em blockchains públicos.

Vine Coin: O Renascimento do Ícone das Redes Sociais em 2025 Web3
Explora o renascimento da Vine através da iniciativa Web3 de Elon Musk.
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
