OKExChain Thị trường hôm nay
OKExChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OKT chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫116,230.8. Với nguồn cung lưu hành là 17,847,259 OKT, tổng vốn hóa thị trường của OKT tính bằng VND là ₫51,050,039,092,887,503.54. Trong 24h qua, giá của OKT tính bằng VND đã giảm ₫-660.81, biểu thị mức giảm -0.570000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKT tính bằng VND là ₫6,269,815.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫104,719.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKT sang VND là ₫116,230.8 VND, với sự thay đổi -0.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OKT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKT/VND trong ngày qua.
Giao dịch OKExChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.72 | +0.29% |
The real-time trading price of OKT/USDT Spot is $4.72, with a 24-hour trading change of +0.29%, OKT/USDT Spot is $4.72 and +0.29%, and OKT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi OKExChain sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi OKT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OKT | 116,230.8VND |
2OKT | 232,461.61VND |
3OKT | 348,692.41VND |
4OKT | 464,923.22VND |
5OKT | 581,154.02VND |
6OKT | 697,384.83VND |
7OKT | 813,615.64VND |
8OKT | 929,846.44VND |
9OKT | 1,046,077.25VND |
10OKT | 1,162,308.05VND |
100OKT | 11,623,080.59VND |
500OKT | 58,115,402.96VND |
1000OKT | 116,230,805.93VND |
5000OKT | 581,154,029.69VND |
10000OKT | 1,162,308,059.39VND |
Bảng chuyển đổi VND sang OKT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.000008603OKT |
2VND | 0.0000172OKT |
3VND | 0.00002581OKT |
4VND | 0.00003441OKT |
5VND | 0.00004301OKT |
6VND | 0.00005162OKT |
7VND | 0.00006022OKT |
8VND | 0.00006882OKT |
9VND | 0.00007743OKT |
10VND | 0.00008603OKT |
100000000VND | 860.35OKT |
500000000VND | 4,301.78OKT |
1000000000VND | 8,603.57OKT |
5000000000VND | 43,017.85OKT |
10000000000VND | 86,035.71OKT |
Bảng chuyển đổi số tiền OKT sang VND và VND sang OKT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OKT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VND sang OKT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OKExChain phổ biến
OKExChain | 1 OKT |
---|---|
![]() | $4.72USD |
![]() | €4.23EUR |
![]() | ₹394.57INR |
![]() | Rp71,646.66IDR |
![]() | $6.41CAD |
![]() | £3.55GBP |
![]() | ฿155.78THB |
OKExChain | 1 OKT |
---|---|
![]() | ₽436.45RUB |
![]() | R$25.69BRL |
![]() | د.إ17.35AED |
![]() | ₺161.21TRY |
![]() | ¥33.31CNY |
![]() | ¥680.12JPY |
![]() | $36.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKT = $4.72 USD, 1 OKT = €4.23 EUR, 1 OKT = ₹394.57 INR, 1 OKT = Rp71,646.66 IDR, 1 OKT = $6.41 CAD, 1 OKT = £3.55 GBP, 1 OKT = ฿155.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001336 |
![]() | 0.000000188 |
![]() | 0.000008085 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009164 |
![]() | 0.00003103 |
![]() | 0.0001379 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 4.95 |
![]() | 0.07173 |
![]() | 0.124 |
![]() | 0.000008045 |
![]() | 0.03532 |
![]() | 0.0000001883 |
![]() | 0.0005169 |
![]() | 0.007017 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OKExChain (OKT) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng OKT của bạn
Nhập số lượng OKT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OKExChain hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OKExChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OKExChain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OKExChain sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OKExChain sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OKExChain sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi OKExChain sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OKExChain (OKT)

POKT Token là gì? Cách giao dịch Hợp đồng tương lai vĩnh cửu POKT?
POKT (Pocket Network) là một giao thức API blockchain phi tập trung được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng Web3.

POKT Coin là gì? Phân tích tài sản cốt lõi của hạ tầng Web3 phi tập trung
Pocket Network là một giao thức hạ tầng phân cấp, POKT là Token gốc của Pocket Network.

Gate.io AMA với POKT-Mở truy cập tự do vào bất kỳ Blockchain nào
Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với Adam Liposky, COO của POKT trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.