Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang Brazilian Real (BRL)

FO/BRL: 1 FO ≈ R$3.93 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FO chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$3.93. Với nguồn cung lưu hành là 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của FO tính bằng BRL là R$8,517,435,149.97. Trong 24h qua, giá của FO tính bằng BRL đã giảm R$-0.01822, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FO tính bằng BRL là R$4.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5444.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang BRL

R$3.93-0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang BRL là R$3.93 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.7254
-0.5%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.7254, with a 24-hour trading change of -0.5%, FO/USDT Spot is $0.7254 and -0.5%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi FO sang BRL

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1FO
3.91BRL
2FO
7.82BRL
3FO
11.73BRL
4FO
15.64BRL
5FO
19.55BRL
6FO
23.47BRL
7FO
27.38BRL
8FO
31.29BRL
9FO
35.2BRL
10FO
39.11BRL
100FO
391.19BRL
500FO
1,955.97BRL
1000FO
3,911.94BRL
5000FO
19,559.72BRL
10000FO
39,119.44BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang FO

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1BRL
0.2556FO
2BRL
0.5112FO
3BRL
0.7668FO
4BRL
1.02FO
5BRL
1.27FO
6BRL
1.53FO
7BRL
1.78FO
8BRL
2.04FO
9BRL
2.3FO
10BRL
2.55FO
1000BRL
255.62FO
5000BRL
1,278.13FO
10000BRL
2,556.27FO
50000BRL
12,781.36FO
100000BRL
25,562.73FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang BRL và BRL sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.72 USD, 1 FO = €0.65 EUR, 1 FO = ₹60.49 INR, 1 FO = Rp10,984.41 IDR, 1 FO = $0.98 CAD, 1 FO = £0.54 GBP, 1 FO = ฿23.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0008862
logo ETHETH
0.03539
logo XRPXRP
35.01
logo USDTUSDT
91.91
logo BNBBNB
0.1401
logo SOLSOL
0.5089
logo USDCUSDC
91.92
logo DOGEDOGE
389.65
logo ADAADA
112.3
logo TRXTRX
334.98
logo STETHSTETH
0.03521
logo WBTCWBTC
0.0008907
logo SUISUI
23.26
logo LINKLINK
5.38
logo AVAXAVAX
3.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Official FO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FOURコイン:Four.MemeプラットフォームからのBSCミームコイン

FOURコイン:Four.MemeプラットフォームからのBSCミームコイン

Four.MemeプラットフォームにリンクされたBSC上の革新的なmemecoinであるFOURトークンを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10
Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoonトークンの復活:VGX Foundationの買収後に活性化しました。新しいSafeMoon Wallet 4.0の可能性、Solanaエコシステム内での可能性、そして投資家信頼の再構築への道のりを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

AI駆動の研究と投資ツールを通じて、SOSOはポートフォリオ管理を簡素化し、投資家が持続可能な成長を実現するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27

Tìm hiểu thêm về Official FO (FO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.