Odin Protocol Thị trường hôm nay
Odin Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Odin Protocol chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.05247. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của Odin Protocol tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Odin Protocol tính bằng JPY đã tăng ¥0.006613, biểu thị mức tăng +13.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Odin Protocol tính bằng JPY là ¥68.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02376.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang JPY là ¥0.05247 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +13.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODIN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Odin Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODIN/-- Spot is $ and 0%, and ODIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Odin Protocol sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ODIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODIN | 0.05JPY |
2ODIN | 0.1JPY |
3ODIN | 0.15JPY |
4ODIN | 0.2JPY |
5ODIN | 0.26JPY |
6ODIN | 0.31JPY |
7ODIN | 0.36JPY |
8ODIN | 0.41JPY |
9ODIN | 0.47JPY |
10ODIN | 0.52JPY |
10000ODIN | 524.74JPY |
50000ODIN | 2,623.71JPY |
100000ODIN | 5,247.42JPY |
500000ODIN | 26,237.1JPY |
1000000ODIN | 52,474.21JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ODIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 19.05ODIN |
2JPY | 38.11ODIN |
3JPY | 57.17ODIN |
4JPY | 76.22ODIN |
5JPY | 95.28ODIN |
6JPY | 114.34ODIN |
7JPY | 133.39ODIN |
8JPY | 152.45ODIN |
9JPY | 171.51ODIN |
10JPY | 190.56ODIN |
100JPY | 1,905.69ODIN |
500JPY | 9,528.48ODIN |
1000JPY | 19,056.97ODIN |
5000JPY | 95,284.88ODIN |
10000JPY | 190,569.77ODIN |
Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang JPY và JPY sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ODIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Odin Protocol phổ biến
Odin Protocol | 1 ODIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Odin Protocol | 1 ODIN |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0 USD, 1 ODIN = €0 EUR, 1 ODIN = ₹0.03 INR, 1 ODIN = Rp5.53 IDR, 1 ODIN = $0 CAD, 1 ODIN = £0 GBP, 1 ODIN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1594 |
![]() | 0.00003288 |
![]() | 0.001354 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.43 |
![]() | 0.005322 |
![]() | 0.01985 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.84 |
![]() | 4.54 |
![]() | 12.87 |
![]() | 0.001412 |
![]() | 0.00003336 |
![]() | 0.8983 |
![]() | 0.217 |
![]() | 0.1502 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Odin Protocol của bạn
Nhập số lượng ODIN của bạn
Nhập số lượng ODIN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odin Protocol hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odin Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odin Protocol sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Odin Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Odin Protocol sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Odin Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Odin Protocol (ODIN)

Was ist PFVS (Puffverse)? Was wird der Trend des Cloud-Gamings im Jahr 2025 sein?
Puffverse Metaverse führt die revolutionäre Veränderung in Metaverse-Spielen im Jahr 2025 an.

Ethereum Preisvorhersage im Jahr 2025
Ethereum zeigte im Jahr 2025 eine starke Wachstumsdynamik, wobei technologische Upgrades und ökologischer Wohlstand seinen Wert steigerten.

Was ist GNC (Greenchie)?
Im Kryptowährungswelt von 2025 führt Greenchie (GNC) eine Meme-Projekt-Revolution an, die von GameFi unterstützt wird.

Wie revolutioniert VELA AI den RWA-Service und die DeFi-Integration?
VELA AI verändert das Feld der RWA-Serviceplattformen und treibt die tokenisierte Vermögenswertung durch KI auf neue Höhen voran.

Was ist SUIAGENT? Wie verändert es die KI-Entwicklung auf der Sui-Blockchain?
Als innovative KI-Entwicklungsplattform auf der Sui-Blockchain führt SUIAGENT die neue Welle der KI an.

Blockchain-Aktien: Investition in die Zukunft dezentraler Technologie
Die Welt der Blockchain-Aktien ist vielfältig und umfasst mehrere Branchen