Nim NetworkChuyển đổi Nim Network (NIM) sang Indian Rupee (INR)

NIM/INR: 1 NIM ≈ ₹0.3392 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nim Network Thị trường hôm nay

Nim Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3392. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng INR đã giảm ₹-0.0000006612, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng INR là ₹10.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06475.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang INR

0.3392-0.00094%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang INR là ₹0.3392 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nim Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nim NetworkNIM/USDT
Giao ngay
$0.000842
0.69%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.000842, with a 24-hour trading change of 0.69%, NIM/USDT Spot is $0.000842 and 0.69%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nim Network sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NIM sang INR

logo Nim NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NIM
0.33INR
2NIM
0.67INR
3NIM
1.01INR
4NIM
1.35INR
5NIM
1.69INR
6NIM
2.03INR
7NIM
2.37INR
8NIM
2.71INR
9NIM
3.05INR
10NIM
3.39INR
1000NIM
339.2INR
5000NIM
1,696INR
10000NIM
3,392INR
50000NIM
16,960.02INR
100000NIM
33,920.05INR

Bảng chuyển đổi INR sang NIM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nim Network
1INR
2.94NIM
2INR
5.89NIM
3INR
8.84NIM
4INR
11.79NIM
5INR
14.74NIM
6INR
17.68NIM
7INR
20.63NIM
8INR
23.58NIM
9INR
26.53NIM
10INR
29.48NIM
100INR
294.81NIM
500INR
1,474.05NIM
1000INR
2,948.1NIM
5000INR
14,740.54NIM
10000INR
29,481.08NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang INR và INR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.34 INR, 1 NIM = Rp61.59 IDR, 1 NIM = $0.01 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2835
logo BTCBTC
0.00006327
logo ETHETH
0.003293
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.78
logo BNBBNB
0.009983
logo SOLSOL
0.04079
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.97
logo ADAADA
8.98
logo TRXTRX
24.09
logo STETHSTETH
0.003294
logo WBTCWBTC
0.00006319
logo SUISUI
1.75
logo SMARTSMART
5,037.86
logo LINKLINK
0.4401

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nim Network của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nim Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nim Network (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.