NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Euro (EUR)

NFP/EUR: 1 NFP ≈ €0.07693 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07693. Với nguồn cung lưu hành là 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng EUR là €30,456,177.33. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng EUR đã giảm €-0.001583, biểu thị mức giảm -2.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng EUR là €1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04255.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang EUR

0.07693-2.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang EUR là €0.07693 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.08569
-1.1%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08587
-0.08%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08569, with a 24-hour trading change of -1.1%, NFP/USDT Spot is $0.08569 and -1.1%, and NFP/USDT Perpetual is $0.08587 and -0.08%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Euro

Bảng chuyển đổi NFP sang EUR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NFP
0.07EUR
2NFP
0.15EUR
3NFP
0.23EUR
4NFP
0.3EUR
5NFP
0.38EUR
6NFP
0.46EUR
7NFP
0.53EUR
8NFP
0.61EUR
9NFP
0.69EUR
10NFP
0.76EUR
10000NFP
769.39EUR
50000NFP
3,846.99EUR
100000NFP
7,693.98EUR
500000NFP
38,469.94EUR
1000000NFP
76,939.89EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NFP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1EUR
12.99NFP
2EUR
25.99NFP
3EUR
38.99NFP
4EUR
51.98NFP
5EUR
64.98NFP
6EUR
77.98NFP
7EUR
90.98NFP
8EUR
103.97NFP
9EUR
116.97NFP
10EUR
129.97NFP
100EUR
1,299.71NFP
500EUR
6,498.57NFP
1000EUR
12,997.15NFP
5000EUR
64,985.79NFP
10000EUR
129,971.58NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang EUR và EUR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NFP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.09 USD, 1 NFP = €0.08 EUR, 1 NFP = ₹7.19 INR, 1 NFP = Rp1,305.05 IDR, 1 NFP = $0.12 CAD, 1 NFP = £0.06 GBP, 1 NFP = ฿2.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.03
logo BTCBTC
0.005142
logo ETHETH
0.2204
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
239.01
logo BNBBNB
0.8334
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,474.38
logo ADAADA
747.31
logo TRXTRX
2,064.12
logo STETHSTETH
0.2209
logo WBTCWBTC
0.005184
logo SUISUI
154.98
logo HYPEHYPE
15.64
logo LINKLINK
36.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.