NAYMNAYM sang JPY:Chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Japanese Yen (JPY)

NAYM/JPY: 1 NAYM ≈ ¥0.3444 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NAYM Thị trường hôm nay

NAYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.3444. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng JPY là ¥49,601,683,130.11. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng JPY đã tăng ¥0.02102, biểu thị mức tăng +6.450000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng JPY là ¥10.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1926.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang JPY

¥0.3444+6.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang JPY là ¥0.3444 JPY, với sự thay đổi +6.450000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAYM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NAYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAYMNAYM/USDT
Giao ngay
$0.00239
+6.410000%

The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.00239, with a 24-hour trading change of +6.410000%, NAYM/USDT Spot is $0.00239 and +6.410000%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAYM sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NAYM sang JPY

logo NAYMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NAYM
0.34JPY
2NAYM
0.68JPY
3NAYM
1.03JPY
4NAYM
1.37JPY
5NAYM
1.72JPY
6NAYM
2.06JPY
7NAYM
2.41JPY
8NAYM
2.75JPY
9NAYM
3.1JPY
10NAYM
3.44JPY
1000NAYM
344.45JPY
5000NAYM
1,722.26JPY
10000NAYM
3,444.52JPY
50000NAYM
17,222.6JPY
100000NAYM
34,445.2JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NAYM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAYM
1JPY
2.9NAYM
2JPY
5.8NAYM
3JPY
8.7NAYM
4JPY
11.61NAYM
5JPY
14.51NAYM
6JPY
17.41NAYM
7JPY
20.32NAYM
8JPY
23.22NAYM
9JPY
26.12NAYM
10JPY
29.03NAYM
100JPY
290.31NAYM
500JPY
1,451.58NAYM
1000JPY
2,903.16NAYM
5000JPY
14,515.8NAYM
10000JPY
29,031.61NAYM

Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang JPY và JPY sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAYM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.2 INR, 1 NAYM = Rp36.29 IDR, 1 NAYM = $0 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2232
logo BTCBTC
0.00003212
logo ETHETH
0.001385
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.005304
logo SOLSOL
0.02268
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
591.63
logo TRXTRX
12.57
logo DOGEDOGE
20.48
logo STETHSTETH
0.001394
logo ADAADA
5.98
logo WBTCWBTC
0.00003221
logo HYPEHYPE
0.08892
logo BCHBCH
0.006865

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Japanese Yen (JPY)

01

Nhập số lượng NAYM của bạn

Nhập số lượng NAYM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAYM (NAYM)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.