Kamino Thị trường hôm nay
Kamino đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KMNO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4459. Với nguồn cung lưu hành là 1,463,013,708.75 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của KMNO tính bằng CNY là ¥4,601,972,033.14. Trong 24h qua, giá của KMNO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0791, biểu thị mức giảm -15.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KMNO tính bằng CNY là ¥789.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1347.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang CNY là ¥0.4459 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -15.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KMNO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kamino
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06232 | -15.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06228 | -15.31% |
The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.06232, with a 24-hour trading change of -15.68%, KMNO/USDT Spot is $0.06232 and -15.68%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.06228 and -15.31%.
Bảng chuyển đổi Kamino sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KMNO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMNO | 0.44CNY |
2KMNO | 0.89CNY |
3KMNO | 1.33CNY |
4KMNO | 1.78CNY |
5KMNO | 2.22CNY |
6KMNO | 2.67CNY |
7KMNO | 3.12CNY |
8KMNO | 3.56CNY |
9KMNO | 4.01CNY |
10KMNO | 4.45CNY |
1000KMNO | 445.97CNY |
5000KMNO | 2,229.86CNY |
10000KMNO | 4,459.73CNY |
50000KMNO | 22,298.69CNY |
100000KMNO | 44,597.38CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KMNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.24KMNO |
2CNY | 4.48KMNO |
3CNY | 6.72KMNO |
4CNY | 8.96KMNO |
5CNY | 11.21KMNO |
6CNY | 13.45KMNO |
7CNY | 15.69KMNO |
8CNY | 17.93KMNO |
9CNY | 20.18KMNO |
10CNY | 22.42KMNO |
100CNY | 224.22KMNO |
500CNY | 1,121.14KMNO |
1000CNY | 2,242.28KMNO |
5000CNY | 11,211.42KMNO |
10000CNY | 22,422.84KMNO |
Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang CNY và CNY sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kamino phổ biến
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.28INR |
![]() | Rp959.18IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.09THB |
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | ₽5.84RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.16TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.11JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.06 USD, 1 KMNO = €0.06 EUR, 1 KMNO = ₹5.28 INR, 1 KMNO = Rp959.18 IDR, 1 KMNO = $0.09 CAD, 1 KMNO = £0.05 GBP, 1 KMNO = ฿2.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006908 |
![]() | 0.02771 |
![]() | 70.88 |
![]() | 28.73 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4136 |
![]() | 70.89 |
![]() | 312.17 |
![]() | 91.98 |
![]() | 262.37 |
![]() | 0.02771 |
![]() | 0.0006919 |
![]() | 18.82 |
![]() | 4.32 |
![]() | 2.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kamino của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kamino
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kamino (KMNO)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців
Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку
Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році
Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB
Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse
Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.