JFIN Coin Thị trường hôm nay
JFIN Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JFIN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥18.4. Với nguồn cung lưu hành là 0 JFIN, tổng vốn hóa thị trường của JFIN tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của JFIN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.5247, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JFIN tính bằng JPY là ¥1,028.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFIN sang JPY là ¥18.4 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JFIN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch JFIN Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JFIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JFIN/-- Spot is $ and 0%, and JFIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi JFIN Coin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi JFIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JFIN | 18.4JPY |
2JFIN | 36.81JPY |
3JFIN | 55.22JPY |
4JFIN | 73.62JPY |
5JFIN | 92.03JPY |
6JFIN | 110.44JPY |
7JFIN | 128.85JPY |
8JFIN | 147.25JPY |
9JFIN | 165.66JPY |
10JFIN | 184.07JPY |
100JFIN | 1,840.74JPY |
500JFIN | 9,203.72JPY |
1000JFIN | 18,407.44JPY |
5000JFIN | 92,037.24JPY |
10000JFIN | 184,074.49JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang JFIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.05432JFIN |
2JPY | 0.1086JFIN |
3JPY | 0.1629JFIN |
4JPY | 0.2173JFIN |
5JPY | 0.2716JFIN |
6JPY | 0.3259JFIN |
7JPY | 0.3802JFIN |
8JPY | 0.4346JFIN |
9JPY | 0.4889JFIN |
10JPY | 0.5432JFIN |
10000JPY | 543.25JFIN |
50000JPY | 2,716.29JFIN |
100000JPY | 5,432.58JFIN |
500000JPY | 27,162.91JFIN |
1000000JPY | 54,325.83JFIN |
Bảng chuyển đổi số tiền JFIN sang JPY và JPY sang JFIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JFIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang JFIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JFIN Coin phổ biến
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.68INR |
![]() | Rp1,939.12IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.22THB |
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | ₽11.81RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.36TRY |
![]() | ¥0.9CNY |
![]() | ¥18.41JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFIN = $0.13 USD, 1 JFIN = €0.11 EUR, 1 JFIN = ₹10.68 INR, 1 JFIN = Rp1,939.12 IDR, 1 JFIN = $0.17 CAD, 1 JFIN = £0.1 GBP, 1 JFIN = ฿4.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1855 |
![]() | 0.00003358 |
![]() | 0.001349 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005303 |
![]() | 0.02323 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.27 |
![]() | 12.69 |
![]() | 5.24 |
![]() | 0.001354 |
![]() | 0.00003363 |
![]() | 0.1018 |
![]() | 1.12 |
![]() | 0.2564 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng JFIN Coin của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JFIN Coin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JFIN Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JFIN Coin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JFIN Coin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi JFIN Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JFIN Coin (JFIN)

今天该买哪种加密货币?5 大潜力币种解析
比特币和以太坊仍是机构资金压舱石,GT、XRP 和 Solana 则受益于生态扩张。

2025年Dogecoin新闻:最新消息、发展动态及投资前景
探索Dogecoin在2025年的未来:价格预测、最新动态以及在Web3中的应用。

Rug Pull 是什么?全面解析加密货币中的骗局及经典案例
Rug Pull 指的是项目开发者突然放弃项目并卷走资金,导致代币价值瞬间归零的行为。

RWA 是什么?拆解现实世界资产的代币化革命
RWA 或将成为下一个颠覆万亿级市场的区块链杀手级应用。

WalletConnect 代币:2025年Web3开发者的集成指南和使用案例
探索2025年与WalletConnect 代币一起的Web3未来。

Bondex:2025 年领先的 Web3 职业网络
发现 Bondex,这个尖端的 Web3 职业网络,利用区块链技术革新职业发展。