ISKRA Token Thị trường hôm nay
ISKRA Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ISK chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.007892. Với nguồn cung lưu hành là 393,163,667.45 ISK, tổng vốn hóa thị trường của ISK tính bằng CAD là $4,209,178.04. Trong 24h qua, giá của ISK tính bằng CAD đã giảm $-0.0002297, biểu thị mức giảm -2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ISK tính bằng CAD là $0.9481, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00632.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ISK sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ISK sang CAD là $0.007892 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ISK/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ISK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch ISKRA Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005816 | -2.85% |
The real-time trading price of ISK/USDT Spot is $0.005816, with a 24-hour trading change of -2.85%, ISK/USDT Spot is $0.005816 and -2.85%, and ISK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ISKRA Token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ISK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0CAD |
2ISK | 0.01CAD |
3ISK | 0.02CAD |
4ISK | 0.03CAD |
5ISK | 0.03CAD |
6ISK | 0.04CAD |
7ISK | 0.05CAD |
8ISK | 0.06CAD |
9ISK | 0.07CAD |
10ISK | 0.07CAD |
100000ISK | 788.88CAD |
500000ISK | 3,944.41CAD |
1000000ISK | 7,888.82CAD |
5000000ISK | 39,444.11CAD |
10000000ISK | 78,888.22CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 126.76ISK |
2CAD | 253.52ISK |
3CAD | 380.28ISK |
4CAD | 507.04ISK |
5CAD | 633.8ISK |
6CAD | 760.56ISK |
7CAD | 887.33ISK |
8CAD | 1,014.09ISK |
9CAD | 1,140.85ISK |
10CAD | 1,267.61ISK |
100CAD | 12,676.16ISK |
500CAD | 63,380.81ISK |
1000CAD | 126,761.63ISK |
5000CAD | 633,808.15ISK |
10000CAD | 1,267,616.31ISK |
Bảng chuyển đổi số tiền ISK sang CAD và CAD sang ISK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ISK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ISKRA Token phổ biến
ISKRA Token | 1 ISK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.23IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
ISKRA Token | 1 ISK |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ISK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ISK = $0.01 USD, 1 ISK = €0.01 EUR, 1 ISK = ₹0.49 INR, 1 ISK = Rp88.23 IDR, 1 ISK = $0.01 CAD, 1 ISK = £0 GBP, 1 ISK = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.7 |
![]() | 0.003884 |
![]() | 0.2038 |
![]() | 368.56 |
![]() | 166.79 |
![]() | 0.6136 |
![]() | 2.47 |
![]() | 368.65 |
![]() | 2,107.86 |
![]() | 532.69 |
![]() | 1,493.79 |
![]() | 0.204 |
![]() | 258,864.34 |
![]() | 0.003882 |
![]() | 105.75 |
![]() | 25.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ISKRA Token của bạn
Nhập số lượng ISK của bạn
Nhập số lượng ISK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ISKRA Token hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ISKRA Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ISKRA Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ISKRA Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ISKRA Token sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ISKRA Token sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ISKRA Token sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ISKRA Token sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ISKRA Token (ISK)

ما هو يوني سواب؟ ما الذي يجلبه يوني سواب الإصدار ٤ إلى يوني سواب؟
إطلاق Uniswap v4 يحسن بشكل كبير تجربة المستخدم، بالإضافة إلى استمرار تطور استراتيجية تعدين السيولة الخاصة به، مما يجذب عددًا كبيرًا من المستثمرين.

ما هو سعر عملة PI؟ أحدث تحليل لسوق شبكة PI لعام 2025
أحدث التحديثات من شبكة PI تظهر أن النظام البيئي يتوسع بسرعة، مع زيادة مستمرة في قاعدة المستخدمين.

عملة SKYAI: نظام الذكاء الاصطناعي الذي يقوده MCP يقوم بثورة في خدمات بيانات البلوكتشين
الرموز SKYAI تقود ثورة خدمات بيانات البلوكتشين

عملة BANK: تفسير عملة الدخل الخاصة بمنصة إدارة الأصول المؤسسية لورينزو
عملة BANK هي مولد الإيرادات لمنصة إدارة الأصول المؤسسية للورينزو

عملة OMEGAX: منصة تحسين الصحة الشخصية بدفعة من الذكاء الاصطناعي
يرأس رموز OMEGAX ثورة الصحة القائمة على الذكاء الاصطناعي

MemeBox 2.0 is Officially Launched: Creating a New Experience of On-chain Trading
It is committed to creating a one-stop on-chain meme asset direct experience for users, so that every investor can easily lay out early hot projects.