Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £20.21. Với nguồn cung lưu hành là 595,686.92 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng GBP là £9,044,259.08. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng GBP đã giảm £-0.3734, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng GBP là £1,558.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £15.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang GBP là £20.21 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $26.91 | -2.57% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $26.91, with a 24-hour trading change of -2.57%, INV/USDT Spot is $26.91 and -2.57%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang British Pound
Bảng chuyển đổi INV sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 20.21GBP |
2INV | 40.43GBP |
3INV | 60.65GBP |
4INV | 80.86GBP |
5INV | 101.08GBP |
6INV | 121.3GBP |
7INV | 141.51GBP |
8INV | 161.73GBP |
9INV | 181.95GBP |
10INV | 202.16GBP |
100INV | 2,021.69GBP |
500INV | 10,108.46GBP |
1000INV | 20,216.92GBP |
5000INV | 101,084.6GBP |
10000INV | 202,169.2GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.04946INV |
2GBP | 0.09892INV |
3GBP | 0.1483INV |
4GBP | 0.1978INV |
5GBP | 0.2473INV |
6GBP | 0.2967INV |
7GBP | 0.3462INV |
8GBP | 0.3957INV |
9GBP | 0.4451INV |
10GBP | 0.4946INV |
10000GBP | 494.63INV |
50000GBP | 2,473.17INV |
100000GBP | 4,946.35INV |
500000GBP | 24,731.75INV |
1000000GBP | 49,463.51INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang GBP và GBP sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $26.92USD |
![]() | €24.12EUR |
![]() | ₹2,248.96INR |
![]() | Rp408,369.29IDR |
![]() | $36.51CAD |
![]() | £20.22GBP |
![]() | ฿887.9THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,487.64RUB |
![]() | R$146.43BRL |
![]() | د.إ98.86AED |
![]() | ₺918.84TRY |
![]() | ¥189.87CNY |
![]() | ¥3,876.53JPY |
![]() | $209.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $26.92 USD, 1 INV = €24.12 EUR, 1 INV = ₹2,248.96 INR, 1 INV = Rp408,369.29 IDR, 1 INV = $36.51 CAD, 1 INV = £20.22 GBP, 1 INV = ฿887.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.97 |
![]() | 0.006372 |
![]() | 0.2549 |
![]() | 665.59 |
![]() | 304.14 |
![]() | 0.9993 |
![]() | 4.37 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,540.81 |
![]() | 2,447.98 |
![]() | 986.63 |
![]() | 0.2545 |
![]() | 0.006376 |
![]() | 19.14 |
![]() | 209.59 |
![]() | 48.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Gate Earn Newcomer Exclusive: 100% Interest Bonus + Prize Draw, Unlock High-Yield Investment!
Gate Earn has launched a newcomer exclusive event

Hyperliquid Price Analysis: 2025 Market Trends and Investment Strategies
Explore Hyperliquid price surge and market dominance in DeFi.

A New Era for Crypto Investment — Gate Alpha’s Multi-dimensional Rebates Ignite Fresh Growth
Say Goodbye to Complexity: Effortlessly Step into a New Era of On-chain Asset Investment

TON Price in 2025: Market Analysis and Investment Potential
Explore TONs explosive growth, 2025 price predictions, and investment potential.

Dogecoin news in 2025: Latest News, Developments, and Investment Outlook
Explore Dogecoins future in 2025: price predictions, latest developments, and adoption in Web3.

SOPH Price Prediction: 2025 Market Trends and Investment Outlook
Explore SOPH price prediction for 2025, analyzing market dynamics